DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

楷模 (kǎimó) là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm Về Từ 楷模 (kǎimó)

Từ 楷模 (kǎimó) trong tiếng Trung có nghĩa là “hình mẫu”, “tấm gương”. Đây là một từ phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, thường dùng để chỉ những người hoặc vật thể được coi là mẫu mực, có thể học hỏi hoặc noi theo.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 楷模

Từ 楷模 được cấu thành từ hai chữ Hán: (kǎi) và  kǎimó (mó). Trong đó:

  • 楷 (kǎi): có nghĩa là “kiểu mẫu” hoặc “mẫu số”.
  • 模 (mó): có nghĩa là “mô hình” hoặc “hình mẫu”.

Cùng nhau, chúng ta có thể hiểu rằng từ 楷模 biểu thị cho một hình mẫu hoàn hảo mà mọi người có thể noi theo.

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 楷模

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng từ 楷模 trong thực tế:

Ví dụ 1:

他是我们班的楷模,大家都应该向他学习。

(T translation: Anh ấy là hình mẫu của lớp chúng tôi, mọi người nên học hỏi từ anh ấy.)

Ví dụ 2:

这本书的作者被视为社会的楷模。

(Translation: Tác giả của cuốn sách này được coi là hình mẫu của xã hội.)

Ví dụ 3:

在这个行业中,她一直是个楷模。

(Translation: Trong ngành này, cô ấy luôn là một hình mẫu.)

4. Tầm Quan Trọng Của Việc Mô Phỏng Hình Mẫu

Việc noi theo những hình mẫu tích cực có thể giúp ích cho cá nhân và xã hội. Những người được coi là  ví dụ楷模 thường tạo ra ảnh hưởng tích cực đến những người xung quanh họ, thúc đẩy sự phát triển và cải thiện cộng đồng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo