構成 (gòu chéng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ứng dụng thực tế. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 構成, giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp và học tập.
1. 構成 (Gòu Chéng) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định Nghĩa Cơ Bản
構成 (gòu chéng) là một động từ/noun trong tiếng Trung có nghĩa là “cấu thành”, “tạo thành”, “hợp thành” hoặc “cấu trúc”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc các yếu tố kết hợp lại tạo thành một tổng thể.
1.2 Các Nghĩa Mở Rộng
- Trong lĩnh vực nghệ thuật: chỉ bố cục, cấu trúc tác phẩm
- Trong pháp lý: chỉ sự cấu thành tội phạm
- Trong hóa học: chỉ thành phần cấu tạo
2. Cách Đặt Câu Với Từ 構成
2.1 Câu Đơn Giản
这个团队由五个人构成。(Zhège tuánduì yóu wǔ gè rén gòuchéng) – Nhóm này được cấu thành từ 5 người.
2.2 Câu Phức Tạp
这些因素共同构成了我们成功的基础。(Zhèxiē yīnsù gòngtóng gòuchéngle wǒmen chénggōng de jīchǔ) – Những yếu tố này cùng nhau tạo thành nền tảng thành công của chúng tôi.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 構成
3.1 Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 由 + Thành phần cấu thành + 构成
Ví dụ: 水由氢和氧构成。(Shuǐ yóu qīng hé yǎng gòuchéng) – Nước được cấu thành từ hydro và oxy.
3.2 Cấu Trúc Nâng Cao
Chủ ngữ + 被 + Thành phần cấu thành + 所构成
Ví dụ: 这个理论被许多事实所构成。(Zhège lǐlùn bèi xǔduō shìshí suǒ gòuchéng) – Lý thuyết này được cấu thành bởi nhiều sự thật.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 構成
Khi sử dụng 構成 cần chú ý đến trật tự từ trong câu và sự phù hợp ngữ cảnh. Từ này thường đi kèm với các từ chỉ thành phần như 由 (yóu), 被 (bèi), 所 (suǒ).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn