DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

槍 (qiāng) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ 槍 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

槍 (qiāng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa thú vị. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của 槍 (qiāng) – một danh từ chỉ “súng” hoặc “giáo” trong tiếng Trung phồn thể, thường dùng tại Đài Loan.

1. 槍 (qiāng) Nghĩa Là Gì?

1.1. Định Nghĩa Cơ Bản

Từ 槍 (qiāng) trong tiếng Trung có các nghĩa chính:

  • Nghĩa 1: Súng (firearm)
  • Nghĩa 2: Giáo, thương (spear)
  • Nghĩa 3: Vòi phun (nozzle, spray)

1.2. Phân Biệt 槍 Và Các Từ Liên Quan

So sánh với các từ cùng trường nghĩa:

  • 槍 (qiāng) – súng, giáo
  • 炮 (pào) – pháo, súng lớn
  • 武器 (wǔqì) – vũ khí nói chung

2. Cách Đặt Câu Với Từ 槍

2.1. Câu Đơn Giản

Ví dụ cơ bản sử dụng 槍:

  • 他有一把槍。(Tā yǒu yī bǎ qiāng) – Anh ấy có một khẩu súng.
  • 警察使用槍。(Jǐngchá shǐyòng qiāng) – Cảnh sát sử dụng súng.

2.2. Câu Phức Tạp

Ví dụ nâng cao:

  • 在古代戰爭中,士兵們常常使用長槍。(Zài gǔdài zhànzhēng zhōng, shìbīngmen chángcháng shǐyòng cháng qiāng) – Trong chiến tranh cổ đại, binh lính thường sử dụng giáo dài.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 槍

3.1. Vai Trò Trong Câu

槍 thường đóng vai trò:

  • Danh từ làm chủ ngữ: 槍很危險。(Qiāng hěn wéixiǎn) – Súng rất nguy hiểm.
  • Danh từ làm tân ngữ: 我害怕槍。(Wǒ hàipà qiāng) – Tôi sợ súng.

3.2. Kết Hợp Từ Thông Dụng

Các cụm từ phổ biến với 槍: học tiếng Đài Loan

  • 手槍 (shǒuqiāng) – súng lục
  • 機槍 (jīqiāng) – súng máy
  • 水槍 (shuǐqiāng) – súng nước

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội từ 槍 trong tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo