DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

樂觀 (lè guān) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ “樂觀” trong tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 樂觀 (lè guān) – một tính từ quan trọng trong tiếng Trung thể hiện thái độ sống tích cực. Từ này thường được dùng để miêu tả người có cái nhìn lạc quan, tin tưởng vào kết quả tốt đẹp trong mọi tình huống.

1. Ý nghĩa của từ 樂觀 (lè guān)

樂觀 (lè guān) là tính từ trong tiếng Trung có nghĩa là “lạc quan”. Từ này kết hợp giữa:

  • 樂 (lè): vui vẻ, hạnh phúc
  • 觀 (guān): quan sát, cách nhìn

Khi ghép lại, 樂觀 thể hiện cách nhìn đời một cách vui vẻ, tích cực.

Ví dụ về cách dùng 樂觀

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 樂觀:

  • 他對未來非常樂觀。(Tā duì wèilái fēicháng lèguān) – Anh ấy rất lạc quan về tương lai.
  • 保持樂觀的態度很重要。(Bǎochí lèguān de tàidù hěn zhòngyào) – Duy trì thái độ lạc quan rất quan trọng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 樂觀

樂觀 thường được sử dụng như một tính từ trong câu, có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 很/非常/不 + 樂觀

Ví dụ: 這個孩子很樂觀。(Zhège háizi hěn lèguān) – Đứa trẻ này rất lạc quan.

2.2. Dùng như bổ ngữ

Chủ ngữ + 變得 + 樂觀

Ví dụ: 經過這次經歷,他變得更加樂觀了。(Jīngguò zhè cì jīnglì, tā biàn dé gèngjiā lèguān le) – Sau trải nghiệm này, anh ấy trở nên lạc quan hơn.

3. Phân biệt 樂觀 và các từ liên quan

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự nhưng cách dùng khác:

  • 樂觀 (lè guān): lạc quan (tính từ)
  • 樂觀主義 (lè guān zhǔ yì): chủ nghĩa lạc quan (danh từ)
  • 樂觀者 (lè guān zhě): người lạc quan (danh từ)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ樂觀

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo