DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

模型 (Mó Xíng) Là Gì? Cách Dùng Từ 模型 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

模型 (mó xíng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực từ kỹ thuật đến nghệ thuật. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 模型 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và học tập.

模型 (Mó Xíng) Nghĩa Là Gì?

Từ 模型 (mó xíng) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau: ngữ pháp tiếng Trung

1. Nghĩa cơ bản

模型 chỉ mô hình, vật mẫu hoặc nguyên mẫu của một sản phẩm, công trình hay ý tưởng nào đó.

2. Ứng dụng thực tế

Từ này được dùng trong nhiều lĩnh vực:

  • Kiến trúc: Mô hình công trình
  • Công nghệ: Mô hình máy móc
  • Giáo dục: Mô hình học tập
  • Nghệ thuật: Tác phẩm mẫu

Cách Đặt Câu Với Từ 模型

1. Câu đơn giản

这是一个建筑模型。 (Zhè shì yīgè jiànzhú móxíng.) – Đây là một mô hình kiến trúc.

2. Câu phức tạp

工程师们正在根据这个模型设计新的产品。(Gōngchéng shīmen zhèngzài gēnjù zhège móxíng shèjì xīn de chǎnpǐn.) – Các kỹ sư đang thiết kế sản phẩm mới dựa trên mô hình này. học tiếng Đài Loan

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 模型

1. Vị trí trong câu

模型 thường đóng vai trò là danh từ, đứng sau lượng từ và trước động từ.

2. Các cụm từ thông dụng

  • 建立模型 (jiànlì móxíng): Xây dựng mô hình
  • 模型飞机 (móxíng fēijī): Máy bay mô hình
  • 数据模型 (shùjù móxíng): Mô hình dữ liệu

Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 模型

Khi dùng từ 模型 cần chú ý phân biệt với các từ đồng nghĩa như 模范 (mófàn) hay 模样 (múyàng) để tránh nhầm lẫn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo