DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

模特兒 (mó tèr) Là gì? Tìm hiểu Chi tiết về Cấu trúc và Câu ví dụ

Từ “模特兒” (mó tèr) đang ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực thời trang cũng như trong các ngành công nghiệp giải trí. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng nó trong câu.

1. 模特兒 (mó tèr) Là gì?

Từ “模特兒” (mó tèr) có nghĩa là “mô hình” trong tiếng Trung. Đây là từ dùng để chỉ những người tham gia trình diễn thời trang, quảng cáo hoặc các sự kiện giới thiệu sản phẩm. Họ thực hiện các công việc như đi bộ trên sàn diễn, tạo dáng cho các sản phẩm hoặc tham gia vào các buổi chụp hình.

1.1. Nguyên Ngọc Của Từ Tại sao Gọi Là 模特兒? câu ví dụ

Hai ký tự trong từ “模特兒” được viết như sau:

  • 模 (mó): có nghĩa là “mô hình” hoặc “mô phỏng”.
  • 特 (tè): có nghĩa là “đặc biệt” hoặc “riêng biệt”.
  • 兒 (ér): là một từ chỉ ngữ âm được sử dụng để nhấn mạnh và làm mềm hóa từ.

Tổng hợp lại, “模特兒” diễn tả những người đại diện cho hình ảnh của sản phẩm trong một bối cảnh đặc biệt.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 模特兒

2.1. Cấu trúc từ vựng

“模特兒” là một danh từ, nằm trong nhóm từ chỉ nghề nghiệp. Trong ngữ pháp tiếng Trung, danh từ có thể được sử dụng kết hợp với các từ khác để thể hiện vai trò hoặc chức năng của chúng.

2.2. Các cụm từ liên quan tiếng Trung

Có một số cụm từ liên quan đến “模特兒” mà bạn có thể tham khảo:

  • 职业模特 (zhíyè mótèr): mô hình chuyên nghiệp.
  • 平面模特 (píngmiàn mótèr): mô hình ảnh.
  • 时装模特 (shízhuāng mótèr): mô hình thời trang.

3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ 模特兒

3.1. Cách sử dụng trong câu

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “模特兒”:

  • 她是一名出色的模特兒。(Tā shì yī míng chū sè de mó tèr.) – Cô ấy là một mô hình xuất sắc.
  • 这位模特兒在时装秀上表现得非常自信。(Zhè wèi mó tèr zài shízhuāng xiù shàng biǎoxiàn dé fēicháng zìxìn.) – Người mẫu này đã thể hiện rất tự tin trên sàn diễn thời trang.
  • 模特兒的工作非常辛苦,需要付出很多努力。(Mótèr de gōngzuò fēicháng xīnkǔ, xūyào fùchū hěnduō nǔlì.) – Công việc của mô hình rất vất vả, cần phải nỗ lực rất nhiều. câu ví dụ

4. Kết luận

Bài viết này đã giải thích rõ ràng về từ “模特兒” (mó tèr), cấu trúc ngữ pháp và cung cấp một vài ví dụ sử dụng. Hy vọng rằng bạn đã có thêm thông tin hữu ích về từ vựng này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo