1. 樹林 (shù lín) nghĩa là gì?
Từ 樹林 (shù lín) trong tiếng Trung có nghĩa là “rừng cây” hoặc “khu rừng nhỏ”. Đây là từ ghép gồm:
- 樹 (shù): Cây
- 林 (lín): Rừng
2. Cấu trúc ngữ pháp của 樹林
2.1. Vị trí trong câu
樹林 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm:
- Chủ ngữ: 樹林很茂密 (Shù lín hěn màomì) – Rừng cây rất rậm rạp
- Tân ngữ: 我們穿過樹林 (Wǒmen chuānguò shù lín) – Chúng tôi đi xuyên qua rừng cây
2.2. Kết hợp với lượng từ
Khi đếm, 樹林 thường đi với lượng từ 片 (piàn):
Ví dụ: 一片樹林 (yī piàn shù lín) – Một khu rừng
3. 10 Câu ví dụ với 樹林
- 這片樹林裡有很多野生動物 (Zhè piàn shù lín lǐ yǒu hěn duō yěshēng dòngwù) – Trong khu rừng này có rất nhiều động vật hoang dã
- 孩子們在樹林裡玩耍 (Háizimen zài shù lín lǐ wánshuǎ) – Bọn trẻ đang chơi đùa trong rừng
4. Phân biệt 樹林 với các từ liên quan
Từ vựng | Ý nghĩa | Khác biệt |
---|---|---|
森林 (sēn lín) | Rừng rậm | Quy mô lớn hơn 樹林 |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn