DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

橘子 (jú) Là Gì? Tất Tần Tật Về Từ Khóa Này

1. Giới Thiệu Về Từ 橘子

Trong tiếng Trung, 橘子 (jú) có nghĩa là “quả cam”. Đây là một loại trái cây thuộc họ cam quýt, nổi tiếng với vị ngọt và điều kiện trồng trọt khá dễ dàng. Không chỉ phổ biến ở Trung Quốc, cam còn được ưa chuộng ở nhiều quốc gia khác trên thế giới.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 橘子

2.1. Phân Tích Hình Thái

Từ 橘子 được cấu thành từ hai phần:

  • (jú) – có nghĩa là “cam”, thường chỉ các loài có vỏ màu cam, đặc trưng cho vị ngọt.
  • (zi) – thường được sử dụng như hậu tố chỉ danh từ, đặc biệt là để chỉ các loại trái cây.

2.2. Ngữ Pháp Cơ Bản

Khi sử dụng 橘子 trong câu, từ này thường đóng vai trò là danh từ. Bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo nên câu có ý nghĩa rõ ràng.

3. Ví Dụ Câu Có Từ 橘子

3.1. Câu Cơ Bản

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • 我喜欢吃橘子。
    (Wǒ xǐhuān chī júzi.)
    Dịch: “Tôi thích ăn cam.”
  • 超市里有很多橘子。
    (Chāoshì lǐ yǒu hěn duō júzi.)
    Dịch: tiếng Trung “Trong siêu thị có rất nhiều cam.”

3.2. Câu Phức Tạp Hơn

Ngoài câu đơn giản, bạn có thể sử dụng【橘子】để tạo nên những câu phức tạp hơn:

  • 如果你喜欢橘子,我会给你买很多。
    (Rúguǒ nǐ xǐhuān júzi, wǒ huì gěi nǐ mǎi hěn duō.)
    Dịch:橘子 “Nếu bạn thích cam, tôi sẽ mua cho bạn rất nhiều.”

4. Kết Luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá ý nghĩa của từ 橘子 (jú), cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Trung. Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo