機場 (jīchǎng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt với những người thường xuyên đi lại bằng đường hàng không hoặc có ý định du học Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 機場.
1. 機場 (jīchǎng) Nghĩa Là Gì?
機場 (jīchǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “sân bay” – nơi máy bay cất cánh, hạ cánh và các hoạt động hàng không diễn ra. Đây là từ ghép gồm:
- 机 (jī): máy móc, máy bay
- 场 (chǎng): bãi, sân, khu vực rộng
2. Cách Đặt Câu Với Từ 機場
2.1. Câu Đơn Giản
明天我要去機場接朋友。(Míngtiān wǒ yào qù jīchǎng jiē péngyǒu.) – Ngày mai tôi sẽ đến sân bay đón bạn.
2.2. Câu Phức Tạp
因為飛機延誤,所以我們在機場等了三個小時。(Yīnwèi fēijī yánwù, suǒyǐ wǒmen zài jīchǎng děngle sān gè xiǎoshí.) – Vì máy bay bị hoãn nên chúng tôi đã đợi ở sân bay ba tiếng.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 機場
3.1. Vị Trí Trong Câu
機場 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 機場很忙 (Jīchǎng hěn máng) – Sân bay rất bận rộn
- Tân ngữ: 我喜歡這個機場 (Wǒ xǐhuān zhège jīchǎng) – Tôi thích sân bay này
- Trạng ngữ: 在機場工作 (Zài jīchǎng gōngzuò) – Làm việc ở sân bay
3.2. Kết Hợp Với Giới Từ
從機場到市中心要多久?(Cóng jīchǎng dào shì zhōngxīn yào duōjiǔ?) – Từ sân bay đến trung tâm thành phố mất bao lâu?
4. Từ Vựng Liên Quan Đến 機場
- 登機手續 (dēngjī shǒuxù): thủ tục lên máy bay
- 安檢 (ānjiǎn): kiểm tra an ninh
- 行李 (xíngli): hành lý
- 航班 (hángbān): chuyến bay
5. Mẫu Hội Thoại Sử Dụng Từ 機場
A: 請問怎麼去機場?(Qǐngwèn zěnme qù jīchǎng?) – Xin hỏi làm thế nào để đi đến sân bay?
B: 你可以坐機場巴士或者計程車。(Nǐ kěyǐ zuò jīchǎng bāshì huòzhě jìchéngchē.) – Bạn có thể đi xe buýt sân bay hoặc taxi.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn