DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

機敏 (jī mǐn) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Từ 機敏 (jī mǐn) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, mang đến nhiều ý nghĩa thú vị. Nếu bạn đang tìm hiểu về ngôn ngữ này thì hãy cùng chúng tôi khám phá sâu hơn về từ này nhé!

Nội Dung Chính

1. Định Nghĩa của 機敏

機敏 (jī mǐn) được dịch là “nhanh nhẹn” hoặc ” thông minh”. Nó thường dùng để chỉ sự nhạy bén, khéo léo trong việc xử lý một tình huống hay đưa ra quyết định.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 機敏

Cấu trúc ngữ pháp của từ 機敏 gồm hai ký tự:

  • 機 (jī): có nghĩa là máy móc, cơ sở vật chất, hay cơ hội.
  • 敏 (mǐn): có nghĩa là nhạy bén, lanh lợi, khéo léo.

Khi kết hợp lại, 機敏 thể hiện tính cách của một người có khả năng tư duy nhạy bén và xử lý tình huống hiệu quả.

3. Ví Dụ Câu Sử Dụng 機敏

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 機敏 trong câu:

  • 他非常機敏,總是能夠迅速找到解決方案。 (Tā fēicháng jīmǐn, zǒng shì nénggòu xùnsù zhǎodào jiějuéfāng’àn.) – Anh ấy rất nhanh nhẹn, luôn có thể tìm ra giải pháp nhanh chóng.
  • 在危險情況下,她的機敏使她逃脫了。 (Zài wēixiǎn qíngkuàng xià, tā de jīmǐn shǐ tā táotuōle.) – Trong tình huống nguy hiểm, sự nhạy bén của cô ấy đã giúp cô thoát khỏi.

4. Kết Luận

Từ 機敏機敏 (jī mǐn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn là một phẩm chất quan trọng trong cuộc sống. Sự nhạy bén và khả năng ứng phó nhanh chóng là những yếu tố cực kỳ quý báu trong nhiều tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo