DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

機能 (jī néng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Giới Thiệu Về Từ “機能”

Từ “機能” (jī néng) trong tiếng Trung có nghĩa là “chức năng” hoặc “tác dụng.” Trong mỗi ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể ám chỉ đến khả năng thực hiện một nhiệm vụ nào đó của một thiết bị, hệ thống, hoặc cơ thể con người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “機能”

2.1. Cấu Tạo từ “機能”

Từ “機能” được cấu thành từ hai ký tự: “機” (jī) có nghĩa là “máy móc” hoặc “cơ cấu,” và “能” (néng) có nghĩa là “khả năng” hoặc “năng lực.” Kết hợp lại, “機能” diễn tả khả năng làm việc của một cơ cấu nào đó.

2.2. Cách Sử Dụng Từ “機能”

Trong câu, từ “機能” có thể được sử dụng như một danh từ để mô tả chức năng của một sự vật hoặc hiện tượng. Đặc biệt, trong câu tiếng Trung, “機能” thường xuất hiện sau các động từ hoặc tính từ.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ “機能”

3.1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Thiết Bị

Ví dụ: 這臺電腦的機能非常強大。

Dịch nghĩa: ví dụ Chức năng của chiếc máy tính này rất mạnh mẽ.

3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Y Khoa

Ví dụ: 人體的各個器官都有其特定的機能。

Dịch nghĩa: Mỗi cơ quan trong cơ thể con người đều có chức năng đặc thù của nó.

3.3. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Hệ Thống

Ví dụ: 這個系統的機能可以自動更新。

Dịch nghĩa: Chức năng của hệ thống này có thể tự động cập nhật.

4. Kết Luận

Tóm lại, “機能” (jī néng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp diễn tả chức năng và khả năng của nhiều đối tượng trong cuộc sống. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo