DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

橫跨 (héng kuà) Là Gì? Những Điều Bạn Cần Biết Về Từ Ngữ Này

1. Giới Thiệu Về 橫跨 (héng kuà)

Trong tiếng Trung, 橫跨 (héng kuà) mang nghĩa là “vượt qua”, “băng qua” hoặc “trải dài qua”. Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái khi một cái gì đó kéo dài từ một điểm này sang một điểm khác, thường là một khoảng cách đáng kể hoặc một khu vực.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 橫跨

2.1. Cấu Trúc Chữ Cái

Từ 橫跨 được cấu thành từ hai chữ:

  • (héng): nghĩa là “ngang”, “nhanh chóng”
  • (kuà): nghĩa là “bước qua”, “vượt qua”

2.2. Cách Dùng Trong Câu

Từ 橫跨 thường được sử dụng trong các câu mô tả sự vượt qua, trải dài hoặc bao phủ một khu vực. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản có thể được thể hiện như sau:

Noun + 橫跨 + Noun héng kuà ví dụ câu có橫跨

Ví dụ: 这座桥横跨大河。 (Zhè zuò qiáo héng kuà dà hé.) – “Cây cầu này băng qua dòng sông lớn.”

3. Ví Dụ Về Câu Có Từ 橫跨

3.1. Ví Dụ 1

这条路橫跨整个城市。 (Zhè tiáo lù héng kuà zhěnggè chéngshì.) – “Con đường này băng qua toàn bộ thành phố.”

3.2. Ví Dụ 2

它的影响橫跨多个领域。 (Tā de yǐngxiǎng héng kuà duō gè lǐngyù.) – “Ảnh hưởng của nó trải dài qua nhiều lĩnh vực.”

3.3. Ví Dụ 3

这个项目橫跨南北两地。 (Zhège xiàngmù héng kuà nánběi liǎng dì.) – “Dự án này vượt qua hai miền Nam Bắc.”

4. Tại Sao Bạn Nên Biết Từ 橫跨?

Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ 橫跨 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Đồng thời, nó cũng là một từ vựng hữu ích trong việc mô tả các tình huống, trạng thái trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các tài liệu học tập.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo