DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

檢察官 (jiǎn chá guān) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc Ngữ pháp và Ví dụ

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá rõ hơn về từ 檢察官 (jiǎn chá guān), một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý và tố tụng ở Trung Quốc cũng như trong nhiều nền văn hóa tiếng Trung khác. Qua đó, bạn sẽ nắm rõ được cấu trúc ngữ pháp của từ này, và cách sử dụng nó trong câu.

Khái niệm về 檢察官 (jiǎn chá guān)

Từ “檢察官” dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “công tố viên” hay “kiểm sát viên”. Đây là người đại diện cho nhà nước trong các vụ án hình sự, có nhiệm vụ điều tra, thu thập chứng cứ và đưa ra các quyết định truy tố hình sự. Công tố viên đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tư pháp, đảm bảo việc thực thi công lý và bảo vệ quyền lợi của xã hội.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 檢察官

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ 檢察官 (jiǎn chá guān), chúng ta sẽ phân tích từng phần:

1. Phân tích từ

  • 檢 (jiǎn): Có nghĩa là “kiểm tra” hoặc “kiểm soát”.
  • 察 (chá): Có nghĩa là “quan sát” hoặc “khảo sát”.
  • 官 (guān): Có nghĩa là “quan chức” hoặc “người phụ trách”.

Khi kết hợp lại, “檢察官” mang nghĩa là người kiểm tra và quan sát trong bối cảnh pháp luật, cụ thể hơn là công tố viên trong các vụ án hình sự.

2. Cấu trúc ngữ pháp

Trong tiếng Trung, cụm từ này được diễn đạt với cấu trúc từ chức năng phân chia rõ ràng, khi “檢察” (jiǎn chá) là một cụm nghĩa chính xác và “官” (guān) là danh từ bổ sung để chỉ vị trí chuyên môn. Cấu trúc này thể hiện sự kết hợp giữa động từ và danh từ để làm rõ vai trò của một cá nhân trong ngành tư pháp.

Ví dụ sử dụng từ 檢察官 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 檢察官 trong câu: công tố viên

Ví dụ 1:

在法庭上,檢察官提出了有力的證據。
(Trên tòa án, công tố viên đã đưa ra những chứng cứ mạnh mẽ.)

Ví dụ 2:

檢察官負責調查所有刑事案件。
(Công tố viên chịu trách nhiệm điều tra tất cả các vụ án hình sự.)

Ví dụ 3:

檢察官說明了案件的法律依據。
(Công tố viên đã giải thích cơ sở pháp lý của vụ án.)

Kết luận

Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc về từ 檢察官 (jiǎn chá guān), bao gồm khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Công tố viên không chỉ là một vị trí quan trọng trong hệ thống pháp lý mà còn có vai trò sống còn trong việc bảo vệ quyền lợi và sự công bằng cho tất cả mọi người trong xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo