DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

檢查 (jiǎn chá) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ vựng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về từ 檢查 (jiǎn chá) – một từ thông dụng trong tiếng Trung.

1. 檢查 (jiǎn chá) nghĩa là gì?

檢查 (jiǎn chá) là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “kiểm tra”, “xem xét” hoặc “thanh tra”. Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

Một số nghĩa cụ thể của 檢查:

  • Kiểm tra, xem xét (to examine, to inspect)
  • Thanh tra (to check, to audit)
  • Rà soát (to review)

2. Cấu trúc ngữ pháp của 檢查

Từ 檢查 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 檢查 + Tân ngữ

Ví dụ: 醫生檢查病人 (Yīshēng jiǎnchá bìngrén) – Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân

2.2. Kết hợp với trợ từ

檢查 có thể kết hợp với các trợ từ như 了 (le), 過 (guo), 着 (zhe):

Ví dụ: 我檢查了所有的文件 (Wǒ jiǎnchále suǒyǒu de wénjiàn) – Tôi đã kiểm tra tất cả tài liệu

3. Ví dụ câu có chứa từ 檢查

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 檢查:

3.1. Trong lĩnh vực y tế

明天我要去医院检查身体 (Míngtiān wǒ yào qù yīyuàn jiǎnchá shēntǐ) – Ngày mai tôi sẽ đến bệnh viện kiểm tra sức khỏe

3.2. Trong công việc

经理正在检查我们的工作报告 (Jīnglǐ zhèngzài jiǎnchá wǒmen de gōngzuò bàogào) – Quản lý đang kiểm tra báo cáo công việc của chúng tôi

3.3. Trong đời sống hàng ngày cấu trúc ngữ pháp 檢查

出门前请检查门窗是否关好 (Chūmén qián qǐng jiǎnchá ménchuāng shìfǒu guān hǎo) – Trước khi ra ngoài hãy kiểm tra xem cửa sổ đã đóng chưa

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội đặt câu với 檢查
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội檢查

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo