Trong tiếng Trung, từ 檢舉 (jiǎn jǔ) đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc trong nhiều lĩnh vực như pháp luật, xã hội và truyền thông. Thực chất, nghĩa của nó không chỉ dừng lại ở việc “tố cáo”, mà còn bao hàm nhiều thông điệp khác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này và các ví dụ ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
檢舉 (jiǎn jǔ) – Định nghĩa và nguồn gốc
Từ 檢舉 được dịch sang tiếng Việt là “tố cáo” hay “kiểm tra và báo cáo”. Trong tiếng Hán, 檢 (jiǎn) có nghĩa là “kiểm tra”, còn 舉 (jǔ) mang nghĩa là “nâng lên” hay “đưa ra”. Kết hợp lại, 檢舉 diễn tả hành động đưa ra một vấn đề, sự việc nào đó để được xem xét hoặc xử lý.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 檢舉
Từ 檢舉 có cấu trúc ngữ pháp khá đơn giản nhưng lại rất tinh tế.
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản
檢舉 (jiǎn jǔ) là một động từ, có thể đứng độc lập trong câu hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành một cụm từ đầy đủ nghĩa. Theo đó, cú pháp cơ bản của câu có thể như sau:
- 主语 + 檢舉 + 目标
- 例如: 我檢舉他偷竊 (wǒ jiǎn jǔ tā tōu qiè) – Tôi tố cáo anh ta về việc trộm cắp.
Cách dùng trong ngữ cảnh khác nhau
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ 檢舉 có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau:
- Tố cáo trong lĩnh vực pháp luật.
- Đưa ra thông tin để cảnh báo về hành vi sai trái trong xã hội.
- Tham gia vào hoạt động công dân tích cực.
Ví dụ áp dụng từ 檢舉 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng từ 檢舉 trong câu:
Ví dụ 1
我決定檢舉那家餐廳的衛生問題。
Dịch: Tôi quyết định tố cáo vấn đề vệ sinh của nhà hàng đó.
Ví dụ 2
如果你看到有人違法,請立即檢舉。
Dịch: Nếu bạn thấy ai đó vi phạm pháp luật, hãy ngay lập tức tố cáo.
Ví dụ 3
社區鼓勵居民檢舉違法行為。
Dịch: Cộng đồng khuyến khích cư dân tố cáo hành vi vi phạm pháp luật.
Kết luận
Từ 檢舉 (jiǎn jǔ) không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn phản ánh trách nhiệm công dân và ý thức xã hội của mỗi người. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến pháp luật và xã hội.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn