DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

檢視 (jiǎn shì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 檢視 trong tiếng Trung

檢視 (jiǎn shì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ 檢視 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

1. 檢視 (jiǎn shì) nghĩa là gì?

Từ 檢視 (jiǎn shì) trong tiếng Trung có nghĩa là “kiểm tra”, “xem xét”, “rà soát” hoặc “thanh tra”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, công việc hoặc học thuật.

1.1. Phân tích từng chữ trong 檢視

  • 檢 (jiǎn): có nghĩa là kiểm tra, kiểm định
  • 視 (shì): có nghĩa là nhìn, xem xét

2. Cách đặt câu với từ 檢視

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 檢視 trong câu:

2.1. Câu đơn giản với 檢視

  • 請檢視這份文件。 (Qǐng jiǎnshì zhè fèn wénjiàn.) – Vui lòng kiểm tra tài liệu này.
  • 我們需要檢視所有數據。 (Wǒmen xūyào jiǎnshì suǒyǒu shùjù.) – Chúng tôi cần kiểm tra tất cả dữ liệu.

2.2. Câu phức tạp hơn với 檢視

  • 在提交報告之前,主管會檢視所有內容。 (Zài tíjiāo bàogào zhīqián, zhǔguǎn huì jiǎnshì suǒyǒu nèiróng.) – Trước khi nộp báo cáo, quản lý sẽ kiểm tra tất cả nội dung. tiếng Đài Loan
  • 工程師正在檢視系統的安全性。 (Gōngchéngshī zhèngzài jiǎnshì xìtǒng de ānquán xìng.) – Kỹ sư đang kiểm tra tính bảo mật của hệ thống.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 檢視

Từ 檢視 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 檢視 + Tân ngữ

Ví dụ: 我檢視了報告。 (Wǒ jiǎnshìle bàogào.) – Tôi đã kiểm tra báo cáo. jiǎn shì

3.2. Cấu trúc với trợ từ

Chủ ngữ + 要/需要/必須 + 檢視 + Tân ngữ

Ví dụ: 你必須檢視這些資料。 (Nǐ bìxū jiǎnshì zhèxiē zīliào.) – Bạn phải kiểm tra những tài liệu này.

3.3. Cấu trúc bị động

Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 檢視

Ví dụ: 這些文件被經理檢視了。 (Zhèxiē wénjiàn bèi jīnglǐ jiǎnshìle.) – Những tài liệu này đã được quản lý kiểm tra.

4. Các từ đồng nghĩa với 檢視

  • 檢查 (jiǎnchá): kiểm tra
  • 審查 (shěnchá): xem xét, thẩm tra
  • 查看 (chákàn): xem, kiểm tra

5. Các tình huống thường sử dụng 檢視 nghĩa 檢視

Từ 檢視 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh:

  • Công việc văn phòng
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm
  • Đánh giá hiệu suất
  • Kiểm tra an toàn
  • Xem xét tài liệu pháp lý

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo