DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

欄 (lán) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Câu Với 欄

1. Giới thiệu về từ 欄 (lán) câu ví dụ với欄

Từ 欄 (lán) là một từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “cột”, “khung” hoặc “khoảng trống”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực phân chia trong bảng, danh sách hay một loại hình trình bày nào đó. Trong văn cảnh hiện đại, 欄 cũng được sử dụng để chỉ những phần trong tài liệu hoặc trang web như cột thông tin hay tiêu đề.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 欄

2.1. Phiên âm và dấu hiệu ngữ pháp

Từ 欄 có phiên âm là “lán”. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 欄 có thể được sử dụng như một danh từ. Khi sử dụng trong câu, 欄 thường được kết hợp với các từ khác để chỉ ra tính năng, cấu trúc hoặc vai trò của nó trong ngữ cảnh cụ thể.

2.2. Mối tương quan với các từ khác

Trong ngữ cảnh ngữ pháp, 欄 có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm danh từ, ví dụ như “新聞欄” (cột tin tức) hay “留言欄” (cột bình luận).

3. Ví dụ câu với từ 欄

3.1. Ví dụ 1

在報紙上,我看到了一個有趣的新聞欄。

(Zài bàozhǐ shàng, wǒ kàn dào le yī gè yǒuqù de xīnwén lán.)

=> “Trên báo, tôi đã thấy một cột tin tức thú vị.”

3.2. Ví dụ 2

這個網站的留言欄設計得很好。

(Zhè gè wǎngzhàn de liúyán lán shèjì de hěn hǎo.)欄

=> “Cột bình luận của trang web này được thiết kế rất tốt.”

4. Ý Nghĩa Thêm Của 欄 Trong Các Tình Huống Khác

Khi được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, 欄 có thể mang lại những ý nghĩa phong phú và đa dạng. Nó có thể ám chỉ đến các khía cạnh trong cuộc sống hàng ngày, như các cột thông tin trên bảng thông báo, hay trong các bản báo cáo, thông cáo, và nhiều lĩnh vực khác.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo