Trong tiếng Đài Loan, 權力 (quán lì) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, xã hội và cả giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải mã toàn diện ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 權力 giúp bạn sử dụng chuẩn xác như người bản xứ.
1. 權力 (quán lì) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
權力 (quán lì) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “quyền lực”, chỉ khả năng kiểm soát, ảnh hưởng hoặc chỉ đạo người khác. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh:
- Quyền lực chính trị (政治權力)
- Quyền lực kinh tế (經濟權力)
- Quyền lực pháp lý (法律權力)
1.2 Phân biệt 權力 và các từ liên quan
Khác với 權利 (quyền lợi) hay 權威 (quyền uy), 權力 nhấn mạnh vào năng lực hành động và kiểm soát thực tế.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 權力
2.1 Vị trí trong câu
權力 thường đóng vai trò là danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
Ví dụ: 權力需要監督 (Quyền lực cần được giám sát)
2.2 Các cụm từ thông dụng
- 掌握權力 (nắm giữ quyền lực)
- 權力鬥爭 (đấu tranh quyền lực)
- 權力下放 (phân cấp quyền lực)
3. 10 câu ví dụ với 權力
- 總統擁有很大的權力 (Tổng thống có quyền lực rất lớn)
- 權力越大,責任越重 (Quyền lực càng lớn, trách nhiệm càng nặng)
- 他濫用了自己的權力 (Anh ta đã lạm dụng quyền lực của mình)
4. Cách sử dụng 權力 trong giao tiếp
Khi dùng 權力 trong hội thoại, cần chú ý ngữ cảnh trang trọng và cách kết hợp từ tự nhiên như người Đài Loan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn