DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

權勢 (Quán Shì) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

1. Giới Thiệu Về Từ 權勢 (Quán Shì)

權勢 (quán shì) là một từ Hán Việt quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để chỉ quyền lực và thế lực. Từ này kết hợp giữa hai chữ Hán: 權 (quyền) và 勢 (thế), tạo nên một khái niệm phức tạp về quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội.

2. Phân Tích Cấu Trúc Từ 權勢

2.1. Phân Tích Từng Thành Phần

– 權 (quán): Chỉ quyền lực, quyền hạn
– 勢 (shì): Chỉ thế lực, ảnh hưởng

2.2. Cấu Trúc Ngữ Pháp

權勢 thường được sử dụng như một danh từ trong câu, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp hơn.

3. Cách Sử Dụng 權勢 Trong Câu

3.1. Các Cấu Trúc Thường Gặp

– 擁有權勢 (yōng yǒu quán shì): Nắm giữ quyền lực
– 權勢人物 (quán shì rén wù): Nhân vật có quyền thế
– 權勢集團 (quán shì jí tuán): Tập đoàn quyền lực

3.2. Ví Dụ Thực Tế

1. 他在公司擁有很大的權勢。
(Tā zài gōngsī yōngyǒu hěn dà de quánshì.)
Anh ấy có quyền lực rất lớn trong công ty.

2. 這個權勢人物影響了整個市場。
(Zhège quánshì rénwù yǐngxiǎngle zhěnggè shìchǎng.)
Nhân vật quyền lực này đã ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.

4. Phân Biệt 權勢 Với Các Từ Liên Quan ngữ pháp tiếng trung

– 權力 (quán lì): Quyền lực (thiên về quyền hạn chính thức)
– 勢力 (shì lì): Thế lực (thiên về ảnh hưởng thực tế)

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng 權勢

– Cần phân biệt rõ ngữ cảnh sử dụng
– Tránh lạm dụng trong văn phong trang trọng học tiếng trung
– Chú ý đến sắc thái biểu cảm

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo