DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

權威 (quán wēi) là gì? Cách dùng từ 權威 trong tiếng Trung chuẩn xác

Trong thế giới ngôn ngữ Trung Hoa, từ 權威 (quán wēi) mang ý nghĩa đặc biệt về quyền lực và uy tín. Bài viết này sẽ giải mã toàn diện ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ quan trọng này.

1. 權威 (quán wēi) nghĩa là gì?

Từ 權威 gồm hai chữ Hán:

  • 權 (quán): Quyền lực, thẩm quyền
  • 威 (wēi): Uy nghiêm, uy tín học tiếng Trung

Khi kết hợp, 權威 (quán wēi) mang nghĩa: “quyền uy, thẩm quyền, uy tín chuyên môn”, chỉ người hoặc tổ chức có kiến thức chuyên sâu và được công nhận trong lĩnh vực nhất định.

2. Cách đặt câu với từ 權威

2.1. Câu đơn giản

他是這個領域的權威。(Tā shì zhè ge lǐng yù de quán wēi) – Ông ấy là chuyên gia có uy tín trong lĩnh vực này.

2.2. Câu phức tạp học tiếng Trung

這所大學的教授在國際上被公認為權威專家。(Zhè suǒ dà xué de jiào shòu zài guó jì shàng bèi gōng rèn wéi quán wēi zhuān jiā) – Giáo sư của trường đại học này được quốc tế công nhận là chuyên gia có uy tín.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 權威

3.1. Danh từ + 的 + 權威

醫學的權威 (yī xué de quán wēi) – Chuyên gia có uy tín trong y học

3.2. Động từ + 權威

建立權威 (jiàn lì quán wēi) – Xây dựng uy tín

4. Phân biệt 權威 với các từ tương đồng

Từ vựng quán wēi Ý nghĩa Ví dụ
權威 (quán wēi) Uy tín chuyên môn 學術權威 (xué shù quán wēi) – Uy tín học thuật
權力 (quán lì) Quyền lực chính trị 政治權力 (zhèng zhì quán lì) – Quyền lực chính trị

5. Ứng dụng 權威 trong giao tiếp

Khi muốn thể hiện sự tôn trọng với chuyên gia, bạn có thể nói: “我們非常尊重您的權威意見。” (Wǒ men fēi cháng zūn zhòng nín de quán wēi yì jiàn) – “Chúng tôi rất tôn trọng ý kiến chuyên môn của bạn.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo