DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

次数 (cìshù) Là Gì? Tìm Hiểu Về Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Trung, 从 câu chuyện hàng ngày cho đến các văn bản học thuật, việc hiểu rõ các đơn vị từ ngữ là rất quan trọng. Một trong những từ ngữ thường gặp có thể kể đến là 次数 (cìshù). Vậy lần lượt từ này có nghĩa là gì? Chúng ta cùng khám phá ngay sau đây!

1. Định Nghĩa Của Từ ‘次数’

Từ 次数 (cìshù) trong tiếng Trung có nghĩa là “số lần” hoặc “tần suất”. Đây là một danh từ được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh điển hình để diễn tả số lần thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ, bạn có thể nói về số lần đi học, số lần tham gia hội thảo, hay số lần thực hiện một bài tập nào đó.

1.1. Cách Phát Âm

Từ 次数 ví dụ tiếng Trung được phát âm là cìshù. Trong đó, “cì” mang âm sắc cao và rõ ràng trong khi “shù” mang âm sắc nhẹ nhàng hơn. Sự phát âm chính xác giúp người nghe hiểu đúng nghĩa của từ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘次数’

Cấu trúc ngữ pháp của 次数 là rất đơn giản. Nó có thể đứng một mình hoặc được dùng kèm với các từ khác để chỉ số lượng. Cụ thể:

2.1. Ví Dụ Về Câu Cấu Trúc Với ‘次数’次数

  • 我每周的上课次数是三次。(Wǒ měi zhōu de shàngkè cìshù shì sān cì.) – Số lần tôi học mỗi tuần là ba lần.
  • 这次比赛的参赛次数超过了五十。(Zhè cì bǐsài de cānsài cìshù chāoguòle wǔshí.) – Số lần tham gia cuộc thi lần này đã vượt quá năm mươi.

3. Cách Sử Dụng ‘次数’ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Sử dụng từ 次数 rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt, trong các cuộc thảo luận liên quan đến học tập, thể thao, hay bất kỳ hoạt động nào khác mà số lần tham gia có thể quan trọng.

3.1. Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một vài ví dụ thực tế về cách sử dụng từ 次数 trong câu:

  • 这个月我去健身房的次数比上个月多。(Zhège yuè wǒ qù jiànshēnfáng de cìshù bǐ shànggè yuè duō.) – Số lần tôi đi đến phòng tập thể dục trong tháng này nhiều hơn tháng trước.
  • 今年我和朋友们旅游的次数是四次。(Jīnnián wǒ hé péngyǒumen lǚyóu de cìshù shì sì cì.) – Năm nay tôi đã đi du lịch cùng bạn bè bốn lần.

4. Một Số Biểu Thức Liên Quan Đến ‘次数’

Để sử dụng từ 次数 một cách linh hoạt hơn, bạn có thể kết hợp nó với các từ khác, ví dụ:

  • 增加次数 (zēngjiā cìshù) – Tăng số lần
  • 减少次数 (jiǎnshǎo cìshù) – Giảm số lần
  • 统计次数 (tǒngjì cìshù) – Thống kê số lần

5. Kết Luận

Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu về 次数 (cìshù) là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng qua một số ví dụ cụ thể. Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ ngữ này và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cìshù
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo