Từ “次於” (cì yú) trong tiếng Trung mang ý nghĩa “thua” hoặc “chỉ đứng sau”. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại, bài viết và thậm chí trong văn bản chính thức để diễn đạt thứ hạng hoặc so sánh giữa các đối tượng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 次於
1. Định Nghĩa và Ngữ Cảnh
次於 (cì yú) là một cụm từ thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự so sánh. Nó có thể đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ rõ sự so sánh về thứ hạng giữa các đối tượng, ví dụ như: “次於第一” (thua kém so với thứ nhất).
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp
Cấu trúc ngữ pháp của “次於” thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ sau:
- 次於 + [Danh từ/Cụm danh từ]
Ví dụ: “次於市场的销售额” (doanh thu chỉ đứng sau thị trường).
Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 次於
1. Ví dụ Thực Tế
Dưới đây là một vài câu ví dụ có sử dụng từ “次於”:
- 今年我们的销售额次於去年。(Năm nay doanh thu của chúng tôi thua năm ngoái.)
- 这个城市的文化生活次於首都。(Cuộc sống văn hóa của thành phố này thua kém so với thủ đô.)
- 他的表现次於预期。(Hiệu suất của anh ấy thua mong đợi.)
2. Lợi Ích Của Việc Sử Dụng 次於
Việc biết cách sử dụng từ “次於” không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Trung mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong các tình huống khác nhau, từ học tập đến công việc.
Kết Luận
Tự “次於” (cì yú) là một phần quan trọng trong việc học tiếng Trung, đặc biệt khi bạn cần diễn đạt ý so sánh hoặc đánh giá. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có những hiểu biết sâu hơn về từ vựng này và có thể áp dụng nó vào thực tế. Hãy chắc chắn luyện tập nhiều để thành thạo hơn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn