DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

次日 (cì rì): Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ

次日 (cì rì) Là Gì?

Trong tiếng Trung, 次日 (cì rì) có nghĩa là “ngày hôm sau”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và văn viết. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau khi nói về thời gian. Sự khác biệt về cách sử dụng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 次日

次日 (cì rì) được cấu tạo từ hai phần: 次 (cì) và 日 (rì).

  • 次 (cì): có nghĩa là “tiếp theo, sau”, thường được sử dụng để chỉ thứ tự.
  • 日 (rì): có nghĩa là “ngày, mặt trời”, đại diện cho một đơn vị thời gian.

Khi kết hợp lại, 次日 (cì rì) tạo thành khái niệm “ngày kế tiếp”, phản ánh sự liên kết giữa thời gian và chuỗi sự kiện.

Cách Sử Dụng 次日 Trong Câu次日

Ví Dụ Câu Có Từ 次日

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 次日 trong đời sống hàng ngày:

  • 我们明天的约会就安排在次日。 (Wǒmen míngtiān de yuēhuì jiù ānpái zài cì rì.) – Cuộc hẹn của chúng ta vào ngày mai sẽ được sắp xếp vào ngày hôm sau.
  • 他次日就会到达北京。 (Tā cì rì jiù huì dào dá Běijīng.) – Anh ấy sẽ đến Bắc Kinh vào ngày hôm sau.
  • 请在次日提交报告。 (Qǐng zài cì rì tíjiāo bàogào.) – Xin vui lòng nộp báo cáo vào ngày hôm sau.

Tổng Kết

次日 (cì rì) là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện sự chuyển tiếp về thời gian. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo