DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

次等 (cì děng) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Tổng Quan Về次等 (cì děng)

Trong tiếng Trung, từ “次等” (cì děng) mang ý nghĩa là “hạng hai” hoặc “cấp bậc thứ hai”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những đối tượng hoặc sự việc không phải là ưu tiên hàng đầu hoặc không đạt tiêu chuẩn cao nhất. Sự hiểu biết về từ này rất quan trọng trong việc giao tiếp và đọc hiểu tiếng Trung.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 次等

Cách Phân Tích Từ

次等 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 次 (cì): có nghĩa là “thứ”, “bậc”, hay “lần”.
  • 等 (děng): có nghĩa là “cấp bậc”, “loại” hay “hạng”.

Kết hợp lại, “次等” có thể hiểu là “cấp thấp hơn”, chỉ những thứ không đạt yêu cầu cao nhất.

Vị Trí Sử Dụng Trong Câu

次等 thường được dùng như một tính từ và có thể đứng trước danh từ trong câu.

Cách Đặt Câu và Ví Dụ Thực Tế với 次等 ngữ pháp tiếng Trung

Ví Dụ Câu Sử Dụng

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “次等”:

  1. 这个产品的质量是次等的,消费者应该谨慎选择。(Zhè ge chǎnpǐn de zhìliàng shì cìděng de, xiāofèi zhě yīnggāi jǐncùn xuǎnzé.)
    Dịch nghĩa: Chất lượng của sản phẩm này là hạng hai, người tiêu dùng nên cẩn trọng khi lựa chọn.
  2. 他的表现被认为是次等,不如其他同学。(Tā de biǎoxiàn bèi rènwéi shì cìděng, bùrú qítā tóngxué.)
    Dịch nghĩa: Hiệu suất của anh ta được xem là hạng hai, không bằng các bạn khác. ví dụ từ次等
  3. 在比赛中,我们不能接受次等的表现。(Zài bǐsài zhōng, wǒmen bù néng jiēshòu cìděng de biǎoxiàn.)
    Dịch nghĩa: Trong cuộc thi, chúng ta không thể chấp nhận màn trình diễn hạng hai.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo