DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

欢呼 (huānhū) Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Giới Thiệu Về 欢呼 (huānhū)

欢呼, được phát âm là huānhū, là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “hò reo” hoặc “vỗ tay”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống vui vẻ, như khi một đội thể thao thắng trận hoặc trong các buổi lễ hội. Trong tiếng Hán,欢 (huān) có nghĩa là “vui” và 呼 (hū) có nghĩa là “kêu gọi”, do đó, 欢呼 mang ý nghĩa về niềm vui và sự kích thích.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 欢呼

2.1. Từ Loại và Điện Sinh欢呼

欢呼 là một động từ trong tiếng Trung. Nó có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Cấu trúc phổ biến nhất là:

Chủ ngữ + 欢呼 + Thời gian + Địa điểm

Ví dụ: 我们在体育场欢呼。(Wǒmen zài tǐyùchǎng huānhū.) – Chúng tôi hò reo ở sân vận động.

2.2. Ngữ Pháp Cao Cấp

欢呼 cũng có thể được sử dụng trong các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ hoặc tương lai, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.

Ví dụ: 昨天他们欢呼。(Zuótiān tāmen huānhū.) – Hôm qua họ đã hò reo.

3. Ví Dụ Về Sử Dụng 欢呼

3.1. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Trong các hoạt động thường nhật, 欢呼 thường được dùng để thể hiện sự vui mừng hay phấn khích. Ví dụ:

当他赢得比赛时,观众欢呼。(Dāng tā yíngdé bǐsài shí, guānzhòng huānhū.)

– Khi anh ấy chiến thắng cuộc thi, khán giả đã hò reo.欢呼

3.2. Trong Các Sự Kiện Quan Trọng

欢呼 cũng thường được sử dụng trong các sự kiện quan trọng như lễ tốt nghiệp hay buổi biểu diễn.

毕业典礼上,学生们欢呼。(Bìyè diǎnlǐ shàng, xuéshēngmen huānhū.)

– Tại buổi lễ tốt nghiệp, sinh viên đã hò reo.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo