DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

欺凌 (qī líng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ về Từ 欺凌

Trong tiếng Trung, từ 欺凌 (qī líng) có nghĩa là “bắt nạt” hoặc “ức hiếp”. Đây là một vấn đề xã hội quan trọng không chỉ ở Trung Quốc mà còn trên toàn thế giới. Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp của từ 欺凌, đồng thời đưa ra các ví dụ thực tế để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Ý Nghĩa của Từ 欺凌 (qī líng)

Từ 欺凌 bao gồm hai thành phần:

  • 欺 (qī): nghĩa là “lừa”, “gạt” hoặc “xâm phạm”.
  • 凌 (líng): nghĩa là “siết chặt”, “áp bức”.

Khi kết hợp lại, 欺凌 mang đến ý nghĩa rõ ràng về việc “lừa dối để áp bức” người khác. Trong xã hội hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi bắt nạt, nhất là trong môi trường học đường và nơi làm việc.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 欺凌

Từ 欺凌 có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ này thường là:

  • 主 ngữ + 欺凌 + đối tượng

Trong đó:

  • 主 ngữ (chủ ngữ): Người thực hiện hành động bắt nạt.
  • đối tượng: Người bị bắt nạt.

Ví Dụ về Từ 欺凌

Ví dụ 1

在学校里,有些学生欺凌其他学生。
(Zài xuéxiào lǐ, yǒuxiē xuéshēng qī líng qítā xuéshēng.)
Dịch nghĩa: “Tại trường học, có một số học sinh bắt nạt những học sinh khác.”

Ví dụ 2

公司里的员工不应该欺凌彼此。
(Gōngsī lǐ de yuángōng bù yīnggāi qī líng bǐcǐ.)
Dịch nghĩa: “Nhân viên trong công ty không nên bắt nạt lẫn nhau.”

Ví dụ 3

他在网上欺凌别人,结果受到了惩罚。欺凌 qī líng
(Tā zài wǎngshàng qī líng biérén, jiéguǒ shòudàole chéngfá.)
Dịch nghĩa: “Anh ta đã bắt nạt người khác trên mạng và kết quả đã bị trừng phạt.”

Hệ Luật và Chính Sách Chống Bắt Nạt

Trên thế giới, nhiều quốc gia đã có những quy định và luật pháp nhằm ngăn chặn và xử lý hành vi bắt nạt, bao gồm cả những hành vi diễn ra trên mạng. Điều này đã thu hút sự chú ý của không chỉ các nhà làm luật mà còn của các tổ chức xã hội. Ở Trung Quốc, chính phủ đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức và giáo dục cộng đồng về vấn đề này.

Kết Luận

Từ 欺凌 (qī líng) không chỉ là một từ ngữ chỉ hành vi mà còn phản ánh một vấn đề xã hội nghiêm trọng. Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng bạn đã hiểu thêm về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo