DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

欺瞞 (qī mán) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng của từ 欺瞞

1. Định Nghĩa Từ 欺瞞 (qī mán)

Từ 欺瞞 (qī mán) trong tiếng Trung có nghĩa là “lừa dối” hoặc “đánh lừa”. Từ này được hình thành từ hai ký tự: có nghĩa là “lừa đảo” và có nghĩa là “che giấu” hoặc “giấu diếm”. Khi kết hợp lại, nó biểu thị hành động lừa dối hoặc làm cho người khác tin vào điều gì đó không đúng sự thật.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 欺瞞

2.1 Cấu trúc tổng quát

Cấu trúc ngữ pháp của từ 欺瞞 trong câu thường được dùng như một động từ, và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Ví dụ: 欺瞞他人 có nghĩa là “lừa dối người khác”.

2.2 Cách sử dụng trong câu

Có thể sử dụng 欺瞞 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trong văn viết cho đến giao tiếp hàng ngày. Chỉ cần chú ý đến ngữ cảnh và cách sử dụng các từ khác trong câu.

3. Ví Dụ Về Từ 欺瞞

3.1 Ví dụ trong văn cảnh

dưới đây là một số câu ví dụ với từ 欺瞞:

  • 他欺瞞了所有人: (Tā qī mán le suǒyǒu rén) – “Anh ta đã lừa dối tất cả mọi người.” nghĩa của 欺瞞
  • 这样的行为是欺瞞: (Zhèyàng de xíngwéi shì qī mán) – “Hành động như vậy là lừa đảo.”
  • 不要欺瞞我的感情: (Bùyào qī mán wǒ de gǎnqíng) – “Đừng lừa dối cảm xúc của tôi.”

4. Kết Luận

Từ 欺瞞 (qī mán) là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa sâu sắc về việc lừa dối và che giấu sự thật. Hiểu được cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo