DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

歉疚 (qiàn jiù) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Về Từ “歉疚”

Từ “歉疚” (qiàn jiù) trong tiếng Trung mang nghĩa là cảm thấy áy náy hay hối lỗi. Đây là một từ để chỉ sự cảm thông và đồng cảm sâu sắc đối với những điều đã xảy ra, thường trong mối quan hệ giữa con người với nhau. Đặc biệt, khi một người cảm thấy mình đã làm sai hoặc gây ra bất tiện cho người khác, họ sẽ sử dụng từ này để thể hiện tâm trạng của mình.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “歉疚”

Từ “歉疚” gồm hai phần âm Hán Việt:

  • 歉 (qiàn): Có nghĩa là xin lỗi hay cảm thấy hối tiếc.
  • 疚 (jiù): Cũng chỉ sự cảm thấy áy náy, hối lỗi.

Khi kết hợp lại, “歉疚” diễn tả một cảm giác tổng thể về sự tiếc nuối và hối hận vì đã gây ra điều gì đó không hay cho người khác. Trong ngữ pháp, từ này thường được sử dụng với các động từ hoặc cụm từ khác để nhấn mạnh mức độ cảm xúc.

Ví Dụ Sử Dụng Từ “歉疚”

Ví Dụ 1:

他因为迟到而感到歉疚。 (Tā yīnwèi chídào ér gǎndào qiànjiù.)
Dịch: Anh ấy cảm thấy áy náy vì đã đến trễ.

Ví Dụ 2:

我对没有参加你的生日派对感到歉疚。 (Wǒ duì méiyǒu cānjiā nǐ de shēngrì pàiduì gǎndào qiànjiù.)
Dịch: Tôi cảm thấy áy náy vì không tham gia bữa tiệc sinh nhật của bạn.

Ví Dụ 3: ví dụ sử dụng

当她知道真相时,她感到非常歉疚。 (Dāng tā zhīdào zhēnxiàng shí, tā gǎndào fēicháng qiànjiù.)
Dịch: Khi cô ấy biết sự thật, cô ấy cảm thấy rất áy náy.

Tổng Kết

Từ “歉疚” không chỉ phản ánh một cảm giác cá nhân mà còn thể hiện mối quan hệ xã hội. Việc sử dụng đúng từ này trong giao tiếp sẽ giúp bạn trở nên tinh tế và nhạy cảm hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website:  qiàn jiùhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo