DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

止咳 (zhǐké) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Giới thiệu về止咳 (zhǐké) zhǐké

Trong tiếng Trung, 止咳 (zhǐké) mang ý nghĩa là “ngừng ho” hoặc “cầm ho”. Đây là một từ được sử dụng phổ biến trong y học, đặc biệt liên quan đến các phương pháp điều trị ho. Với sự hiểu biết đúng đắn về 止咳, bạn có thể cải thiện sức khỏe của mình và dễ dàng giao tiếp khi gặp phải các vấn đề về hô hấp.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 止咳

Từ 止咳 được cấu thành từ hai phần: 止 (zhǐ)咳 (ké). Trong đó,:

  • 止 (zhǐ): có nghĩa là “ngừng” hoặc “dừng lại”.
  • 咳 (ké): có nghĩa là “ho”.

Cấu trúc này cho thấy 止咳 có chức năng như một động từ, hứa hẹn sẽ mang lại hiệu quả trong việc điều trị triệu chứng ho.

Cách sử dụng 止咳 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 止咳 trong các câu cụ thể:

Ví dụ 1

他的药物可以有效地止咳。
(Tā de yàowù kěyǐ yǒuxiàode zhǐké.)
“Thuốc của anh ấy có thể cầm ho hiệu quả.”

Ví dụ 2

为了止咳,我喝了很多水。
(Wèile zhǐké, wǒ hēle hěn duō shuǐ.)
“Để ngừng ho, tôi đã uống rất nhiều nước.”

Ví dụ 3

这次感冒让我咳得很厉害,医生给我开了止咳药。
(Zhè cì gǎnmào ràng wǒ ké de hěn lìhài, yīshēng gěi wǒ kāile zhǐké yào.)
“Lần cảm cúm này khiến tôi ho rất nhiều, bác sĩ đã kê cho tôi thuốc cầm ho.”

Kết luận

止咳 (zhǐké) không chỉ là một từ đơn giản trong tiếng Trung, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong lĩnh vực y học. Việc hiểu rõ từ này và cách sử dụng nó trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo