正好 (zhènghǎo) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng của 正好 sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung tự nhiên như người bản xứ.
1. 正好 (zhènghǎo) nghĩa là gì?
正好 là phó từ trong tiếng Trung, mang các nghĩa chính:
- Vừa vặn, vừa đúng (đúng lúc, đúng chỗ)
- Thật trùng hợp, thật tiện
- Vừa khéo, vừa hay
Ví dụ minh họa:
你来得正好!(Nǐ lái de zhènghǎo!) – Bạn đến thật đúng lúc!
2. Cấu trúc ngữ pháp với 正好
2.1. Vị trí trong câu
正好 thường đứng trước động từ hoặc tính từ:
Subject + 正好 + Verb/Adjective
Ví dụ: 我正好要去超市。(Wǒ zhènghǎo yào qù chāoshì.) – Tôi vừa đúng định đi siêu thị.
2.2. Dùng như trạng ngữ
正好 có thể đứng đầu câu làm trạng ngữ:
正好 + Subject + Verb
Ví dụ: 正好我也要回家。(Zhènghǎo wǒ yě yào huí jiā.) – Thật trùng hợp tôi cũng định về nhà.
3. 20 câu ví dụ với 正好
- 这件衣服正好合身。(Zhè jiàn yīfú zhènghǎo héshēn.) – Bộ quần áo này vừa vặn.
- 我正好有零钱。(Wǒ zhènghǎo yǒu língqián.) – Tôi vừa có tiền lẻ.
- 时间正好够用。(Shíjiān zhènghǎo gòu yòng.) – Thời gian vừa đủ dùng.
4. Phân biệt 正好 và các từ tương đồng
正好 khác với 刚好 (gānghǎo) ở sắc thái: 正好 nhấn mạnh sự vừa vặn hoàn hảo, còn 刚好 chỉ sự vừa đủ.
5. Bài tập thực hành
Hãy đặt 5 câu sử dụng 正好 trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn