DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

正比 (zhèng bǐ) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Định Nghĩa Từ 正比 (zhèng bǐ)

Từ “正比” (zhèng bǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “tương ứng” hoặc “tỷ lệ thuận”. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong toán học cũng như trong ngôn ngữ thường ngày khi mô tả một mối quan hệ giữa hai đối tượng mà khi một đối tượng thay đổi thì đối tượng còn lại cũng thay đổi theo một tỷ lệ nhất định. tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 正比

Trong tiếng Trung, “正比” thường được sử dụng như một danh từ hoặc một cụm từ mô tả mối quan hệ giữa hai khái niệm, đồ vật, hoặc số liệu. Cấu trúc ngữ pháp chung là: Tính từ/Đối tượng 1 + 正比 + Đối tượng 2. Điều này có nghĩa là khi đối tượng 1 tăng lên, đối tượng 2 cũng sẽ tăng lên trong một tỷ lệ xác định.

2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu Cụ Thể

Ví dụ: “身高和体重是正比的” (Shēngāo hé tǐzhòng shì zhèng bǐ de) có nghĩa là “Chiều cao và cân nặng là tỷ lệ thuận”.

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 正比 zhèng bǐ

Ví Dụ 1

在物理学中,速度和时间是正比的。(Zài wùlǐxué zhōng, sùdù hé shíjiān shì zhèng bǐ de.) – “Trong vật lý, tốc độ và thời gian là tỷ lệ thuận.”

Ví Dụ 2

在经济学中,供求关系和价格是正比的。(Zài jīngjìxué zhōng, gōng qiú guānxì hé jiàgé shì zhèng bǐ de.) – “Trong kinh tế học, mối quan hệ cung cầu và giá cả là tỷ lệ thuận.”

4. Tóm Tắt

Từ “正比” (zhèng bǐ) không chỉ là một thuật ngữ toán học mà còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, vật lý, và đời sống hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo