DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

正當2 (zhèng dāng) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế

正當2 (zhèng dāng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nhiều sắc thái nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng 正當2 qua các ví dụ thực tế.

1. 正當2 (zhèng dāng) Nghĩa Là Gì? ngữ pháp tiếng Đài Loan

Từ 正當2 trong tiếng Đài Loan mang các nghĩa chính:

  • Nghĩa 1: Hợp pháp, chính đáng (legitimate, lawful)
  • Nghĩa 2: Đúng lúc, thích hợp (proper, appropriate) học tiếng Trung
  • Nghĩa 3: Ngay thẳng, chính trực (upright, righteous)

Ví Dụ Minh Họa:

他這樣做是正當2的。(Tā zhèyàng zuò shì zhèng dāng de.) → Cách anh ấy làm là chính đáng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 正當2

正當2 thường được sử dụng trong các cấu trúc: cấu trúc 正當2

2.1. Dùng Như Tính Từ

Cấu trúc: 正當2 + Danh Từ

Ví dụ: 這是正當2的理由 (Zhè shì zhèng dāng de lǐyóu) → Đây là lý do chính đáng

2.2. Dùng Như Trạng Từ

Cấu trúc: 正當2 + Động Từ

Ví dụ: 他正當2地使用這筆錢 (Tā zhèng dāng de shǐyòng zhè bǐ qián) → Anh ấy sử dụng số tiền này một cách hợp pháp

3. 10 Câu Ví Dụ Với 正當2

  1. 我們有正當2的權利保護自己。(Wǒmen yǒu zhèng dāng de quánlì bǎohù zìjǐ.) → Chúng tôi có quyền chính đáng để bảo vệ bản thân.
  2. 這不是正當2的行為。(Zhè bùshì zhèng dāng de xíngwéi.) → Đây không phải là hành vi hợp pháp.
  3. 請給我一個正當2的理由。(Qǐng gěi wǒ yīgè zhèng dāng de lǐyóu.) → Hãy cho tôi một lý do chính đáng.

4. Phân Biệt 正當2 Và Các Từ Liên Quan

正當2 thường bị nhầm lẫn với:

  • 合法 (héfǎ): Chỉ tính hợp pháp, không bao hàm ý nghĩa đạo đức
  • 正確 (zhèngquè): Chỉ sự chính xác, đúng đắn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo