Trong tiếng Trung, từ 此 (cǐ) là một đại từ chỉ định quan trọng thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 此 để giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. 此 (cǐ) nghĩa là gì?
Từ 此 (cǐ) có nghĩa là “này”, “đây” hoặc “điều này”, dùng để chỉ sự vật, sự việc ở gần người nói. Đây là một đại từ chỉ định tương đương với “this” trong tiếng Anh.
Ví dụ về nghĩa của 此:
- 此人是我的老师 (Cǐ rén shì wǒ de lǎoshī) – Người này là giáo viên của tôi
- 此地很美 (Cǐ dì hěn měi) – Nơi này rất đẹp
2. Cách đặt câu với từ 此
Từ 此 thường đứng đầu câu hoặc cụm từ để chỉ định sự vật/sự việc đang được nói đến.
Ví dụ câu chứa 此:
- 此问题很重要 (Cǐ wèntí hěn zhòngyào) – Vấn đề này rất quan trọng
- 我对此很感兴趣 (Wǒ duì cǐ hěn gǎn xìngqù) – Tôi rất quan tâm đến điều này
- 此方案可行 (Cǐ fāng’àn kěxíng) – Phương án này khả thi
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 此
Từ 此 có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau tạo thành các cụm từ có nghĩa:
3.1. Cấu trúc cơ bản
此 + Danh từ: 此人 (người này), 此地 (nơi này), 此时 (lúc này)
3.2. Cấu trúc mở rộng
- 从此 (cóng cǐ): từ đây, từ nay về sau
- 因此 (yīn cǐ): vì vậy, do đó
- 彼此 (bǐ cǐ): lẫn nhau, đôi bên
4. Phân biệt 此 và 这
Trong khi 这 (zhè) cũng có nghĩa là “này” nhưng thường dùng trong khẩu ngữ, thì 此 (cǐ) mang sắc thái trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh nghiêm túc.
5. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 此 với các cấu trúc khác nhau đã học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn