DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

步履 (bù lǚ) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

步履 (bù lǚ) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa và được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá rõ hơn về 步履, cấu trúc ngữ pháp của nó, và đặt câu ví dụ minh họa cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

步履 (bù lǚ) Là gì?

步履 (bù lǚ) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “bước đi” hoặc “hành vi đi lại”. Từ này không chỉ đơn giản chỉ là hành động đi lại mà còn bao hàm những ý nghĩa sâu sắc hơn về cách thức di chuyển và tính cách của một người. Trong tiếng Trung, 步履 thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hành động thể chất đến biểu cảm về tinh thần.

Ý nghĩa chi tiết

  • Hành động đi lại: Mô tả cách một người di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
  • Tính cách: Có thể dùng để thể hiện sự quyết đoán hoặc chậm rãi của một người thông qua cách họ đi lại. cấu trúc ngữ pháp
  • Tượng trưng cho cuộc sống: Trong một số ngữ cảnh, 步履 có thể được xem như là biểu trưng cho hành trình đời người.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 步履 nghĩa của bù lǚ

步履 là một danh từ trong tiếng Trung. Cấu trúc của nó rất đơn giản, chỉ gồm hai chữ: 步 (bù) có nghĩa là “bước” và 履 (lǚ) có nghĩa là “đi giày” hay “đi bộ”. Kết hợp lại, 步履 chỉ hành động bước đi.

Cách sử dụng 步履 trong câu

Bạn có thể thấy 步履 được sử dụng trong nhiều mẫu câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • 1. 他迈着轻快的步履走进教室。
    Dịch: Anh ấy đi vào lớp học với những bước đi nhẹ nhàng.
  • 2. 在困难的时刻,她的步履依然坚定。
    Dịch: Trong những lúc khó khăn, bước đi của cô ấy vẫn vững vàng.
  • 3. 步履如飞,前往梦想的方向。
    Dịch: Bước đi như gió, tiến về hướng ước mơ.

Ví dụ và ứng dụng thực tế

步履 không chỉ xuất hiện trong các bài viết văn học mà còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể trong các tình huống giao tiếp:

1. Trong giao tiếp hàng ngày

Khi bạn muốn mô tả một người nào đó đang đi lại, bạn có thể sử dụng 步履 để tạo nên hình ảnh rõ nét hơn:

他走路的步履让人感到安全。 (Cách đi lại của anh ấy khiến mọi người cảm thấy an toàn.)

2. Trong văn học

Nhiều tác phẩm văn học sử dụng 步履 để thể hiện tâm trạng và trạng thái của nhân vật:

她在月光下的步履轻盈,仿佛跳舞一样。 (Bước đi của cô ấy dưới ánh trăng nhẹ nhàng như đang khiêu vũ.)

3. Trong thơ ca

Bước đi có thể trở thành hình ảnh hùng tráng trong thơ ca, khơi dậy cảm xúc:

步履沉重,我的心绪如潮水般涌动。 (Bước đi nặng nề, tâm trạng tôi dâng lên như thuỷ triều.)

Kết luận

步履 (bù lǚ) là một từ tiếng Trung mang nhiều nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp cũng như văn học. Với những thông tin về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể, hy vọng bạn sẽ hiểu rõ hơn về từ này và áp dụng một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ về bù lǚ
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo