DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

武功 (Wǔ Gōng) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Trong Tiếng Trung

Trong văn hóa Trung Hoa, 武功 (wǔ gōng) là một thuật ngữ quan trọng thường xuất hiện trong các bộ phim kiếm hiệp, tiểu thuyết võ hiệp. Nhưng chính xác thì 武功 nghĩa là gì? Làm thế nào để sử dụng từ này đúng ngữ pháp tiếng Trung? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả thắc mắc của bạn.

武功 (Wǔ Gōng) Nghĩa Là Gì?

Từ 武功 (wǔ gōng) trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:

1. Nghĩa nguyên thủy

Chỉ thành tích quân sự, công lao trong chiến tranh thời cổ đại.

2. Nghĩa hiện đại

Chỉ võ thuật, kỹ năng võ công của một người, thường dùng trong văn hóa đại chúng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 武功

武功 là danh từ kép gồm hai chữ Hán: nghĩa 武功

  • 武 (wǔ): võ thuật, quân sự
  • 功 (gōng): công lao, thành tích

Có thể kết hợp với:

  • Động từ: 练习武功 (liànxí wǔgōng) – luyện tập võ công
  • Tính từ: 高强的武功 (gāoqiáng de wǔgōng) – võ công cao cường
  • Danh từ: 武功秘籍 (wǔgōng mìjí) – bí kíp võ công

Đặt Câu Với Từ 武功

1. Câu đơn giản

他的武功很厉害。(Tā de wǔgōng hěn lìhài.) – Võ công của anh ấy rất lợi hại.

2. Câu phức tạp

为了报仇,他每天刻苦练习武功。(Wèile bàochóu, tā měitiān kèkǔ liànxí wǔgōng.) – Để trả thù, anh ấy ngày ngày khổ luyện võ công.

3. Câu hỏi

你的武功是跟谁学的?(Nǐ de wǔgōng shì gēn shéi xué de?) – Võ công của bạn học từ ai vậy?

Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 武功

武功 không chỉ xuất hiện trong văn hóa đại chúng mà còn được dùng trong:

  • Giáo dục: các trường võ thuật
  • Du lịch: điểm tham quan liên quan đến võ thuật
  • Giao tiếp: khen ngợi kỹ năng của người khác

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội武功
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo