DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

武將 (wǔ jiàng) Là gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Giới Thiệu Về 武將 (wǔ jiàng)

Từ 武將 (wǔ jiàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “tướng quân”, chỉ những người chỉ huy quân đội, những người có vai trò quan trọng trong các trận chiến. Từ này được sử dụng phổ biến trong văn học cổ điển cũng như các tác phẩm hiện đại liên quan đến lịch sử và quân sự.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 武將 ý nghĩa武將

Phân Tích Cấu Trúc

Từ 武將 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 武 (wǔ): có nghĩa là “vũ”, liên quan đến vũ khí, chiến tranh, hoặc sức mạnh.
  • 將 (jiàng): có nghĩa là “tướng”, chỉ người chỉ huy, lãnh đạo trong quân đội.

Khi kết hợp lại, 武將 biểu thị cho một nhân vật có quyền lực trong lĩnh vực quân sự, có khả năng dẫn dắt và bảo vệ quân đội.

Ví Dụ Sử Dụng 武將 Trong Câu

Câu Ví Dụ 1

在古代,许多著名的武將如关羽和张飞都被人们铭记。

Phiên Âm: Zài gǔdài, xǔduō zhùmíng de wǔ jiàng rú Guān Yǔ hé Zhāng Fēi dōu bèi rénmen míngjì.

Dịch: Trong thời cổ đại, nhiều tướng quân nổi tiếng như Quan Vũ và Trương Phi đều được mọi người ghi nhớ.

Câu Ví Dụ 2

武將们在战场上英勇作战,毫不退缩。

Phiên Âm: Wǔ jiàngmen zài zhànchǎng shàng yīngyǒng zuòzhàn, háobù tuìsuō.

Dịch: Các tướng quân chiến đấu dũng cảm trên chiến trường, không hề lùi bước.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo