DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

歪 (wāi) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Giới Thiệu Về Từ 歪 (wāi)

Trong tiếng Trung, 歪 (wāi) là một từ có nghĩa là “cong”, “xiên” hoặc “lệch”. Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật gì đó không thẳng hoặc không đúng vị trí, có thể là trong bối cảnh vật lý, nhưng cũng có thể áp dụng cho ý nghĩa tượng trưng hoặc hình ảnh.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của From 歪

Cách Sử Dụng 歪 Trong Câu

Từ 歪 (wāi) có thể đóng vai trò là một tính từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp thông thường để sử dụng từ này như sau:

  • 主语 + 是 + 歪 + 的 + 名词
  • 名词 + 歪

Trong đó, “主语” là chủ ngữ, “名词” là danh từ.

Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 歪

Câu Ví Dụ 1:

这棵树歪了。 (Zhè kè shù wāi le.) – Cái cây này bị cong.

Câu Ví Dụ 2:

他的画歪了一点。(Tā de huà wāi le yī diǎn.) – Bức tranh của anh ấy hơi lệch một chút.

Câu Ví Dụ 3:

这条路好像歪了。(Zhè tiáo lù hǎo xiàng wāi le.) – Con đường này dường như bị cong.

Phân Tích Ý Nghĩa Tượng Trưng Của 歪

Ngoài nghĩa đen là “cong” hay “lệch”, từ 歪 (wāi) cũng có thể mang tính chất tượng trưng. Ví dụ, khi nói về một quan điểm hay ý kiến nào đó không chính xác, người ta cũng có thể dùng từ này để ám chỉ sự “không thẳng thắn” hay “không đúng mực”.

Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Khi giao tiếp hàng ngày, từ 歪 thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về đồ vật, kiến trúc, hay thậm chí là trong các tranh luận về ý kiến hay xu hướng xã hội. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ wāi

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụ đặt câu với 歪https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo