DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

歲 (suì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “tuổi” trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 歲 (suì) là một từ quan trọng chỉ “tuổi” với nhiều cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ 歲 để bạn có thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 歲 (suì) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản歲 là gì

Từ 歲 (suì) trong tiếng Trung có nghĩa chính là “tuổi”, dùng để chỉ số năm một người đã sống. Đây là từ thường dùng trong cả văn nói và văn viết.

1.2. Các nghĩa mở rộng

Ngoài nghĩa chính, 歲 còn có thể mang các ý nghĩa:

  • Chỉ năm (niên đại)
  • Thời gian trôi qua
  • Tuổi tác, giai đoạn trong đời

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 歲 (suì)

2.1. Cách hỏi tuổi

Cấu trúc cơ bản nhất để hỏi tuổi:

Subject + 幾歲? (jǐ suì?)

Ví dụ: 你幾歲? (Nǐ jǐ suì?) – Bạn bao nhiêu tuổi?

2.2. Cách trả lời tuổi

Subject + số tuổi + 歲

Ví dụ: 我二十歲 (Wǒ èrshí suì) – Tôi 20 tuổi

2.3. Các cấu trúc thông dụng khác

  • 周歲 (zhōusuì) – tuổi đời (tính từ khi sinh)
  • 虛歲 (xūsuì) – tuổi mụ (tính cả năm trong bụng mẹ)
  • 歲月 (suìyuè) – năm tháng, thời gian

3. Ví dụ câu có chứa từ 歲

3.1. Câu hỏi thông dụng

你的孩子幾歲了? (Nǐ de háizi jǐ suì le?) – Con bạn bao nhiêu tuổi rồi?

3.2. Câu trả lời

我妹妹十五歲 (Wǒ mèimei shíwǔ suì) – Em gái tôi 15 tuổi

3.3. Câu diễn đạt khác

他三十歲才開始學中文 (Tā sānshí suì cái kāishǐ xué zhōngwén) – Anh ấy 30 tuổi mới bắt đầu học tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo