DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

歷任 (lì rèn) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm Về 歷任 (lì rèn)

歷任 (lì rèn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “đã đảm nhiệm” hoặc “đã giữ chức vụ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã trải qua nhiều chức vụ, vị trí khác nhau trong một tổ chức hoặc hệ thống.

Ví dụ, nếu một cá nhân đã từng giữ nhiều vị trí trong chính phủ hay một công ty, chúng ta có thể dùng 歷任 để mô tả sự nghiệp của họ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 歷任歷任

2.1 Phân Tích Cấu Trúc

Từ 歷任 bao gồm hai bộ phận chính:

  • 歷 (lì): nghĩa là “lịch sử” hoặc “thông qua”.
  • 任 (rèn)歷任: nghĩa là “đảm nhiệm” hoặc “chức vụ”.

2.2 Cách Dùng Trong Câu

Khi sử dụng 歷任 trong câu, nó thường được theo sau bởi tên chức vụ hoặc tổ chức mà người đó đã từng làm việc. Câu cấu trúc có thể là:
主语 + 歷任 + 职位/组织名.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 歷任

3.1 Ví dụ Thực Tế

例如,他歷任多個政府職位,從市長到省長。

(Ví dụ: Anh ấy đã đảm nhiệm nhiều chức vụ trong chính phủ, từ thị trưởng đến tỉnh trưởng.)

除此之外,她在公司歷任財務和市場部門的主管。

(Ngoài ra, cô ấy đã đảm nhiệm các vị trí trưởng phòng tài chính và marketing trong công ty.)

3.2 Câu Hỏi Thảo Luận

Bạn có thể thử đặt câu hỏi với 歷任 như:

“Bạn có biết ai đã歷任 vị trí giám đốc công ty trước đây không?”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo