DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

歷史 (Lìshǐ) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa & Cách Dùng Từ “Lịch Sử” Trong Tiếng Trung

歷史 (lìshǐ) là một trong những từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng khi học tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực văn hóa, xã hội. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 歷史 giúp bạn sử dụng thành thạo.

1. 歷史 (Lìshǐ) Nghĩa Là Gì?

Từ 歷史 (phát âm: lìshǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “lịch sử”, chỉ quá trình phát triển của xã hội loài người qua các thời kỳ. Đây là danh từ được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ minh họa:

  • 中國歷史 (Zhōngguó lìshǐ) – Lịch sử Trung Quốc
  • 歷史事件 (Lìshǐ shìjiàn) – Sự kiện lịch sử
  • 歷史文化 (Lìshǐ wénhuà) – Văn hóa lịch sử

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 歷史 từ vựng tiếng trung

Là danh từ, 歷史 thường đóng vai trò: ngữ pháp tiếng trung

2.1. Chủ ngữ trong câu

歷史告訴我們很多經驗 (Lìshǐ gàosù wǒmen hěnduō jīngyàn) – Lịch sử cho chúng ta nhiều kinh nghiệm

2.2. Tân ngữ

我們要學習歷史 (Wǒmen yào xuéxí lìshǐ) – Chúng ta cần học lịch sử

2.3. Định ngữ

歷史書 (Lìshǐ shū) – Sách lịch sử

3. 10 Câu Ví Dụ Thực Tế Với Từ 歷史

  1. 台灣的歷史很豐富 (Táiwān de lìshǐ hěn fēngfù) – Lịch sử Đài Loan rất phong phú
  2. 這棟建築有百年歷史 (Zhè dòng jiànzhù yǒu bǎinián lìshǐ) – Tòa nhà này có lịch sử trăm năm
  3. 歷史課是我最喜歡的科目 (Lìshǐ kè shì wǒ zuì xǐhuān de kēmù) – Môn lịch sử là môn tôi thích nhất

4. Cách Ghi Nhớ Từ 歷史 Hiệu Quả

Để nhớ lâu từ vựng này, hãy: lìshǐ nghĩa là gì

  • Liên tưởng bộ thủ 歷 (lịch) + 史 (sử)
  • Đặt ít nhất 5 câu với từ 歷史 mỗi ngày
  • Xem phim tài liệu lịch sử Trung Quốc có phụ đề

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo