Khái niệm về 歸屬 (guī shǔ)
歸屬 (guī shǔ) là một từ tiếng Trung phổ biến, có nghĩa là “thuộc về” hoặc “có thuộc tính”. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó có thể diễn tả sự sở hữu, sự gắn bó hay sự liên kết giữa một cá nhân với một tổ chức, một địa điểm hoặc một kelompok nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 歸屬
Cấu trúc tổng quát
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 歸屬 thường được sử dụng kết hợp với một danh từ để chỉ rõ đối tượng mà nó thuộc về. Cấu trúc phổ biến là:
Danh từ + 歸屬 + (đối tượng)
Ví dụ: 我的歸屬是這個團隊。(Wǒ de guī shǔ shì zhège tuánduì) – “Sự thuộc về của tôi là đội này.”
Biến thể trong câu
Khi sử dụng 歸屬 trong các câu, cũng có thể phối hợp với các động từ khác để tạo thành các nghĩa sâu sắc hơn. Một số cấu trúc như:
Động từ + 歸屬 + (danh từ)
Ví dụ: 他覺得自己的努力歸屬於這個社會。(Tā juédé zìjǐ de nǔlì guī shǔ yú zhège shèhuì) – “Anh ấy cảm thấy nỗ lực của mình thuộc về xã hội này.”
Ví dụ sử dụng từ 歸屬 trong câu
Ví dụ trong đời sống hàng ngày
1. 這本書的歸屬是一位知名的作家。(Zhè běn shū de guī shǔ shì yī wèi zhīmíng de zuòjiā) – “Sở hữu của cuốn sách này là của một nhà văn nổi tiếng.”
2. 我希望我的工作歸屬於一個有意義的地方。(Wǒ xīwàng wǒ de gōngzuò guī shǔ yú yīgè yǒuyìyì de dìfāng) – “Tôi hy vọng công việc của mình sẽ thuộc về một nơi có ý nghĩa.”
Ví dụ trong văn chương hoặc nghệ thuật
1. 音樂可以讓我們感受到文化的歸屬。(Yīnyuè kěyǐ ràng wǒmen gǎnshòu dào wénhuà de guī shǔ) – “Âm nhạc có thể giúp chúng ta cảm nhận sự thuộc về văn hóa.”
2. 在這個展覽中,藝術品的歸屬歷史非常重要。(Zài zhège zhǎnlǎn zhōng, yìshùpǐn de guī shǔ lìshǐ fēicháng zhòngyào) – “Trong triển lãm này, lịch sử sở hữu của các tác phẩm nghệ thuật rất quan trọng.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn