DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

死去活來 (sǐ qù huó lái) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng

Giới thiệu

Cụm từ 死去活來 (sǐ qù huó lái) là một trong những thành ngữ phong phú trong tiếng Trung, mang ý nghĩa sâu sắc và ẩn chứa nhiều cảm xúc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nghĩa của cụm từ này, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách dùng thông qua các ví dụ cụ thể. tiếng Trung

Nghĩa của 死去活來

Chữ 死 (sǐ) có nghĩa là “chết,” và 活 (huó) ngữ pháp tiếng Trung có nghĩa là “sống.” Cụm từ 死去活來 (sǐ qù huó lái) có thể được hiểu là “chết rồi sống lại,” thường diễn tả tình huống mỏng manh giữa sự sống và cái chết, hoặc sự hồi phục sau khi trải qua khổ cực. Đây là một cụm từ rất phổ biến trong văn hóa Trung Quốc, được dùng để thể hiện cảm xúc của con người khi đối mặt với những thử thách lớn lao trong cuộc sống.

Cấu trúc ngữ pháp của 死去活來

Cấu trúc của cụm từ 死去活來 bao gồm hai phần chính:

  • 死去 (sǐ qù): chếch đi hướng chết chóc.
  • 活來 (huó lái): trở lại sống.

Cả hai phần này kết hợp lại tạo nên ý nghĩa sâu sắc của việc từ cái chết trở về với sự sống. Đây được coi là một thành ngữ cổ điển, thể hiện sức mạnh của ý chí con người trong cuộc sống.

Đặt câu và ví dụ sử dụng 死去活來

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụm từ 死去活來 trong câu:

  • 经历过艰苦的岁月,她就像死去活来一般,终于成功了。
  • (Jīnglì guò jiānkǔ de suìyuè, tā jiù xiàng sǐ qù huó lái yībān, zhōngyú chénggōngle.)
  • Translation: “Sau những năm tháng khó khăn, cô ấy như thể đã chết đi sống lại, cuối cùng cũng thành công.”
  • 这场病让我觉得死去活来,但我会坚定地走下去。
  • (Zhè chǎng bìng ràng wǒ juédé sǐ qù huó lái, dàn wǒ huì jiāndìng de zǒu xiàqù.)
  • Translation: “Cơn bệnh này khiến tôi cảm thấy như đã chết đi sống lại, nhưng tôi sẽ kiên định bước tiếp.”

Kết luận

Cụm từ 死去活來 (sǐ qù huó lái) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa về sự sống và cái chết, mà còn là biểu tượng cho nghị lực và sự phục hồi. Qua việc hiểu và áp dụng cụm từ này trong giao tiếp, chúng ta có thể diễn đạt sâu sắc hơn về trải nghiệm sống của bản thân. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng 死去活來 trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo