DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

死者 (sǐ zhě) Là Gì? Giải Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Thực Tế

死者 (sǐ zhě) là một từ Hán ngữ quan trọng thường xuất hiện trong văn bản trang trọng, báo cáo hoặc văn học. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ này và tầm quan trọng của nó trong tiếng Trung.

死者 (sǐ zhě) Nghĩa Là Gì?

Từ 死者 (sǐ zhě) trong tiếng Trung có nghĩa là “người đã chết” hoặc “người quá cố”. Đây là một danh từ ghép được tạo thành từ:

  • 死 (sǐ): chết, tử vong
  • 者 (zhě): người, kẻ (chỉ người)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng như văn bản pháp lý, cáo phó, hoặc các tài liệu chính thức.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 死者

1. Vị Trí Trong Câu

死者 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

  • Chủ ngữ: 死者家属 (sǐzhě jiāshǔ) – gia đình người quá cố
  • Tân ngữ: 尊重死者 (zūnzhòng sǐzhě) – tôn trọng người đã khuất

2. Kết Hợp Từ Thông Dụng

死者 thường đi kèm với các từ sau:

  • 死者家属 (sǐzhě jiāshǔ): gia đình người quá cố
  • 死者名单 (sǐzhě míngdān): danh sách người chết
  • 死者尊严 (sǐzhě zūnyán): phẩm giá người đã khuất

Ví Dụ Và Câu Mẫu Với Từ 死者

1. Ví Dụ Trong Câu Đơn

  • 警方正在确认死者的身份。(Jǐngfāng zhèngzài quèrèn sǐzhě de shēnfèn) – Cảnh sát đang xác nhận danh tính của người quá cố.
  • 我们要尊重死者。(Wǒmen yào zūnzhòng sǐzhě) – Chúng ta cần tôn trọng người đã khuất.

2. Ví Dụ Trong Đoạn Văn

在交通事故中,有三人不幸遇难。目前,警方已经通知了死者家属,并开始调查事故原因。(Zài jiāotōng shìgù zhōng, yǒu sān rén bùxìng yùnàn. Mùqián, jǐngfāng yǐjīng tōngzhīle sǐzhě jiāshǔ, bìng kāishǐ diàochá shìgù yuányīn) – Trong vụ tai nạn giao thông, có ba người không may thiệt mạng. Hiện tại, cảnh sát đã thông báo cho gia đình các nạn nhân và bắt đầu điều tra nguyên nhân vụ tai nạn. học tiếng Trung

Phân Biệt 死者 Với Các Từ Liên Quan ví dụ từ 死者

Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với 死者:

  • 亡者 (wángzhě): người đã mất (thường dùng trong văn học)
  • 逝者 (shìzhě): người đã khuất (trang trọng, lịch sự)
  • 死人 (sǐrén): người chết (cách nói thông tục)

死者 là từ trung tính và trang trọng nhất trong các từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội từ vựng Hán ngữ
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo