DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

殊不知 (shū bù zhī) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

Tổng Quan về 殊不知

殊不知 (shū bù zhī) là một cụm từ trong tiếng Trung, thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “không biết”, “nhưng không hay biết” hoặc “không nhận ra”. Đây là một biểu thức phổ biến trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.

Cấu trúc Ngữ pháp của 殊不知

Ý Nghĩa của từng thành phần

殊 (shū): có nghĩa là “khác biệt” hoặc “đặc biệt”.
不 (bù): là một từ phủ định, có nghĩa là “không”. học tiếng Trung
知 (zhī): có nghĩa là “biết” hoặc “hiểu”.

Ghép lại, 殊不知 mang ý nghĩa là “không biết gì đặc biệt” hay “không có sự nhận thức về một điều nào đó”.

Cấu trúc Ngữ pháp

Cấu trúc ngữ pháp của 殊不知 được sử dụng như sau:

  • Thường đứng ở đầu câu để nhấn mạnh sự thiếu nhận thức của một người về một điều gì đó.
  • Được theo sau bởi một mệnh đề diễn tả điều mà người đó không biết.

Ví dụ Sử dụng 殊不知 trong Câu

Ví dụ 1

他殊不知他的朋友已经背叛了他。
(Tā shū bù zhī tā de péngyǒu yǐjīng bèipànle tā.)
“Anh ta không biết rằng bạn của mình đã phản bội mình.”

Ví dụ 2

殊不知,这个决定会影响到你未来的生活。
(Shū bù zhī, zhège juédìng huì yǐngxiǎng dào nǐ wèilái de shēnghuó.)
“Không biết rằng quyết định này sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống tương lai của bạn.”

Kết Luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về 殊不知 (shū bù zhī), cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng cụm từ này trong các ví dụ cụ thể. Đây là một biểu thức thú vị giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp trong tiếng Trung, đặc biệt là trong những tình huống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo