1. 残留 (cánliú) – Định nghĩa
残留 (cánliú) là một từ trong tiếng Trung nghĩa là “còn lại”, “dư thừa” hoặc “hậu quả”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những gì không còn được sử dụng hoặc vẫn tồn tại sau một quá trình nhất định.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 残留
Cấu trúc ngữ pháp của từ 残留 rất đơn giản. Từ này được cấu thành từ hai phần:
- 残 (cán): có nghĩa là “thừa lại”, “còn lại”.
- 留 (liú)
: có nghĩa là “để lại”, “duy trì”.
Khi kết hợp lại, 残留 mang ý nghĩa là một cái gì đó còn sót lại sau khi một cái gì đó khác đã được thực hiện hoặc đã qua.
3. Ví dụ minh họa cho từ 残留
3.1 Ví dụ hàng ngày
Câu: 这些食物有残留吗? (Zhèxiē shíwù yǒu cánliú ma?)
Dịch nghĩa: “Có thức ăn nào còn lại không?”
3.2 Ví dụ trong khoa học
Câu: 化学反应后的残留物需要处理。 (Huàxué fǎnyìng hòu de cánliú wù xūyào chǔlǐ.)
Dịch nghĩa: “Chất còn lại sau phản ứng hóa học cần phải xử lý.”
4. Tại sao nên biết từ 残留?
Sử dụng từ 残留 không chỉ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng trong tiếng Trung mà còn làm cho việc giao tiếp của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn. Từ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến các lĩnh vực chuyên môn như khoa học, kỹ thuật.
5. Tổng kết
残留 (cánliú) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện sự tồn tại, còn lại của một cái gì đó sau khi quá trình hoặc hành động đã diễn ra. Dưới đây là một số từ khóa phụ có liên quan:
- 余留 (yúlíu) – cái gì còn lại
- 遗留 (yíliú) – cái gì để lại
- 保留 (bǎoliú) – giữ lại
Việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng từ 残留 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn