Từ 残缺 (cánquē) chính là một thuật ngữ trong tiếng Trung có nghĩa là “bị thiếu sót”, “khuyết thiếu”, hay “không hoàn chỉnh”. Trên thực tế, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 残缺
Từ 残缺 được cấu thành từ hai phần: 残 (cán) và 缺 (quē).
- 残 (cán): mang nghĩa là “bò lại”, “còn lại”, hoặc “chưa hoàn thành”.
- 缺 (quē): có nghĩa là “thiếu hụt”, “khuyết”, “xa vắng”.
Khi kết hợp lại, 残缺 diễn tả tình trạng chưa đầy đủ hoặc có sự thiết sót nào đó.
Cách Sử Dụng Từ 残缺 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 残缺 trong các câu cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng từ này.
Ví Dụ 1
在绘画中,残缺的部分使作品显得更加真实。
(Zài huìhuà zhōng, cánquē de bùfèn shǐ zuòpǐn xiǎndé gèng jiā zhēnshí.)
Trên tranh vẽ, những phần bị thiếu hụt làm cho tác phẩm trở nên thực hơn.
Ví Dụ 2
这本书的内容残缺不全,让我很失望。
(Zhè běn shū de nèiróng cánquē bùquán, ràng wǒ hěn shīwàng.)
Nội dung của cuốn sách này bị thiếu sót không hoàn chỉnh, khiến tôi cảm thấy thất vọng.
Ví Dụ 3
我们的计划因为突发事件而变得残缺不齐。
(Wǒmen de jìhuà yīnwèi tūfā shìjiàn ér biàn dé cánquē bùqí.)
Kế hoạch của chúng tôi đã trở nên không hoàn chỉnh do sự cố bất ngờ xảy ra.
Kết Luận
Từ 残缺 (cánquē) là một từ vựng thú vị trong tiếng Trung, diễn tả tình trạng khuyết thiếu một cách tinh tế. Việc hiểu rõ và vận dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn gia tăng vốn từ vựng cũng như khả năng diễn đạt của mình. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về từ 残缺 và cách sử dụng một cách hiệu quả nhất.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn