DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

殘廢 (cán fèi) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

殘廢 (cán fèi) Là Gì?

Từ 殘廢 (cán fèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “tàn phế” hoặc “khuyết tật”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một người có một phần cơ thể không hoạt động tốt hoặc bị tổn thương. Từ này thể hiện ý nghĩa không chỉ về mặt thể chất mà còn có thể ngụ ý về tình trạng xã hội, tâm lý của người bị ảnh hưởng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 殘廢

Ngoài việc hiểu nghĩa, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp của từ 殘廢 cấu trúc ngữ pháp cũng rất quan trọng. Cấu trúc từ này có thể được phân tích như sau:

  • (cán): có nghĩa là “tàn”, “khuyết” hoặc “bị tổn thương”.
  • (fèi): có nghĩa là “phế”, “hủy bỏ”, chỉ sự không còn công dụng. tiếng Trung

Khi kết hợp, 殘廢 chỉ trạng thái mất đi chức năng bình thường của cơ thể do thương tích hoặc bệnh tật.

Đặt Câu và Ví Dụ có Từ 殘廢

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 殘廢 trong câu:

Ví Dụ 1:

他的腿在事故中受了伤,现在已经殘廢了。

(Tā de tuǐ zài shìgù zhōng shòule shāng, xiànzài yǐjīng cán fèi le.)

Dịch nghĩa: cấu trúc ngữ pháp Chân của anh ấy đã bị thương trong tai nạn, bây giờ đã trở thành tàn phế.

Ví Dụ 2:

這個設施對殘廢人士很友好。

(Zhège shèshī duì cán fèi rénshì hěn yǒuhǎo.)

Dịch nghĩa: Cơ sở này rất thân thiện với người khuyết tật.

Ví Dụ 3:

他因為意外變得殘廢,生活變得非常艱難。

(Tā yīnwèi yìwài biàn dé cán fèi, shēnghuó biàn dé fēicháng jiānnán.)

Dịch nghĩa: Anh ấy trở nên tàn phế vì một tai nạn, cuộc sống trở nên vô cùng khó khăn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo