DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

殘留 (cán liú) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Định Nghĩa Từ 殘留 (cán liú)

Từ 殘留 (cán liú) trong tiếng Trung có nghĩa là “còn sót lại” hay “tàn dư”. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ những cái còn lại sau khi một sự kiện hoặc hành động nào đó đã xảy ra.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 殘留

2.1. Cấu Trúc Từ Ngữ

殘留 được cấu thành từ hai phần: 殘 (cán) có nghĩa là “tàn” và 留 (liú) có nghĩa là “giữ lại”. Sự kết hợp này tạo nên sự biểu đạt về những gì còn lại sau một sự việc, hành động.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 殘留 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, có thể là trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường, tâm lý học… Cấu trúc câu thường gặp là:殘留

  • Xảy ra sự kiện + 殘留 + đối tượng.

3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Từ 殘留

3.1. Ví Dụ Câu Khẳng Định

在这次会议后,很多问题依然殘留在我们心中。

(Sau cuộc họp này, nhiều vấn đề vẫn còn tàn dư trong lòng chúng tôi.)

3.2. Ví Dụ Câu Phủ Định

这份报告的错误已经纠正,没有殘留的问题。

(Sai sót trong báo cáo này đã được sửa chữa, không còn vấn đề nào tàn dư.)

3.3. Ví Dụ Câu Hỏi

你觉得这次旅行给你留下了什么殘留的体验吗?

(Bạn có nghĩ rằng chuyến đi này đã để lại trải nghiệm gì cho bạn không?)

4. Kết Luận

殘留 (cán liú) là một từ có ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Trung, biểu đạt những gì còn lại sau các sự kiện hay hành động. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cán liú
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo