DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

殘障 (Cán Zhàng) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc và Ví Dụ Cụ Thể

1. Khái Niệm Về 殘障

殘障 (cán zhàng) là một từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “khuyết tật” hoặc “tàn tật”. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc một sự vật nào đó bị thiếu sót hoặc không hoàn thiện. Trong xã hội hiện đại, từ này không chỉ phản ánh về thể chất mà còn có thể liên quan đến tinh thần.

1.1 Ý Nghĩa Xã Hội Của 殘障

Trong bối cảnh xã hội, 殘障 còn gắn liền với các quyền lợi và sự bình đẳng cho những người khuyết tật. Các tổ chức và chính phủ hiện nay đang có nhiều nỗ lực để nâng cao nhận thức về quyền lợi của những người có tình trạng này.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 殘障

Cấu trúc ngữ pháp của từ 殘障 không phức tạp. Từ này được cấu tạo bởi hai chữ Hán:

  • 殘 (cán): nghĩa là “tàn”, “khuyết” hoặc “thiếu sót”.
  • 障 (zhàng): có nghĩa là “rào cản”, “chướng ngại”.

Khi kết hợp với nhau, 殘障 thể hiện ý nghĩa của một rào cản do sự thiếu sót tạo nên.

2.1 Cách Sử Dụng

Từ 殘障 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như mô tả người khuyết tật, các dịch vụ hỗ trợ cho người khuyết tật, hoặc trong các cuộc thảo luận về quyền lợi của họ.殘障

3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 殘障

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 殘障, dưới đây là một vài câu ví dụ:

3.1 Ví Dụ Đặt Câu

  • 在社会中,我们应该关心 殘障 人士的权益。(Tại xã hội, chúng ta nên quan tâm đến quyền lợi của người khuyết tật.)
  • 许多 殘障 儿童需要特殊的教育支持。(Nhiều trẻ em khuyết tật cần sự hỗ trợ giáo dục đặc biệt.)
  • 政府正在实施政策来帮助 殘障 人士更好地融入社会。(Chính phủ đang thực hiện các chính sách để giúp người khuyết tật hòa nhập tốt hơn vào xã hội.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội nghĩa từ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo