DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

殷勤 (yīnqín) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Giới Thiệu Về Từ 殷勤 (yīnqín)

殷勤 (yīnqín) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là sự chu đáo, nhiệt tình, hoặc chăm sóc ân cần. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động của một người khi họ thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đến người khác, thường là trong bối cảnh giao lưu xã hội hay trong các tình huống cần sự lịch thiệp.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 殷勤

2.1. Loại Từ

殷勤 là một tính từ, biểu thị tính chất của một hành động, thường đi kèm với các động từ hoặc danh từ để mô tả mức độ nhiệt tình hay sự chăm sóc của một người.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 殷勤 trong câu, nó thường xuất hiện trước danh từ hoặc động từ mà nó mô tả. Ví dụ: 殷勤的服务 (dịch vụ chu đáo), hoặc 我们要对客人殷勤 (chúng ta phải chăm sóc khách hàng chu đáo).

3. Ví Dụ Minh Họa Về Từ 殷勤

3.1. Câu Ví Dụ 1

在这个酒店里,工作人员非常殷勤,总是能够满足客人的需求。 (Tại khách sạn này, nhân viên rất chu đáo, luôn có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)

3.2. Câu Ví Dụ 2

她对老人非常殷勤,经常主动帮助他们。 (Cô ấy rất chăm sóc người già, thường xuyên chủ động giúp đỡ họ.)

3.3. Câu Ví Dụ 3

我觉得你的殷勤,让我感到很温暖。 (Tôi cảm thấy sự chu đáo của bạn làm tôi rất ấm lòng.) từ vựng

4. Kết Luận

殷勤 (yīnqín) không chỉ là một từ đơn thuần mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về sự quan tâm và chăm sóc. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp người học tiếng Trung nâng cao khả năng giao tiếp và tạo ấn tượng tốt với người đối diện. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về 殷勤.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo